Muối là thuật ngữ chúng ta sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Loại muối phổ biến nhất mà chúng ta biết là muối ăn hay còn gọi là muối biển.
Nhưng có rất nhiều loại muối được sử dụng cho các mục đích khác nhau. Muối Epsom là một trong số đó, mà chúng ta có thể đã nghe nói đến trong thời gian gần đây.
Muối là sản phẩm tự nhiên có nguồn gốc từ vùng nước mặn hoặc khoáng chất từ những nơi khác nhau trên trái đất. Khi nói đến ứng dụng của muối, muối biển bình thường và Epsom muối là những loại phổ biến nhất và có nhu cầu lớn trên toàn thế giới.
Chìa khóa chính
- Muối ăn chủ yếu bao gồm natri clorua, trong khi muối Epsom chứa magiê sunfat.
- Muối Epsom có nhiều lợi ích sức khỏe khác nhau, chẳng hạn như giảm đau cơ và thúc đẩy thư giãn, trong khi muối ăn chủ yếu đóng vai trò là gia vị và chất bảo quản.
- Muối ăn hòa tan nhanh trong nước, trong khi muối Epsom lâu hơn và được sử dụng trong bồn tắm với mục đích trị liệu.
Muối so với muối Epsom
Muối, được gọi là muối ăn hoặc natri clorua, là một thành phần nấu ăn và chất bảo quản phổ biến. Muối Epsom là sự kết hợp khoáng chất magiê và sunfat, nó được sử dụng rộng rãi hơn vì tác dụng chữa bệnh và thường được thêm vào bồn tắm để thư giãn cơ bắp và giảm bớt sự khó chịu.
Muối được sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Mục đích chính của muối biển thông thường là thêm vị mặn cho thức ăn. Nó dễ dàng có sẵn tại các cửa hàng tạp hóa.
Muối, có chứa Natri Clorua, cũng cân bằng tỷ lệ chất điện giải trong cơ thể chúng ta. Nó là một nguyên liệu quan trọng để điều chế các hợp chất hóa học khác nhau như xút, tắm xà phòng, natri hydroxit, v.v.
Muối Epsom chủ yếu được sử dụng cho mục đích chữa bệnh và làm dịu. Các muối có nguồn gốc từ các sản phẩm tự nhiên và mang ý nghĩa quan trọng đối với các biện pháp khắc phục các cơn đau và bệnh tật.
Loại muối này lần đầu tiên được phát hiện ở thành phố Epsom, hiện nay là Surry, Anh. Nó cũng chữa lành căng thẳng và đau nhức trong cơ bắp của chúng ta.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | Salt | Muối Epsom |
---|---|---|
Xuất xứ | Lần đầu tiên được tìm thấy ở Trung Quốc | Lần đầu tiên được tìm thấy ở Surry, Anh |
Thành phần hóa học | Chứa Natri Clorua | Chứa Magiê và Sulfate |
Structure | Cấu trúc tinh thể hấp phụ hút ẩm | cấu trúc đàn hồi |
Sử dụng | Trong chế biến thực phẩm và sản xuất của các hợp chất hóa học như Caustic Soda, Natri Hydroxide, Xà phòng, v.v. | Dùng để chữa cảm cúm, ngứa ngoài da,… Còn được dùng trong các sản phẩm làm đẹp. |
Đặc tính chữa bệnh | Nó có đặc tính chữa bệnh tối thiểu. | Nó có nhiều đặc tính chữa bệnh khác nhau như chống viêm, giảm đau cơ. |
Muối là gì?
Muối là một hợp chất hóa học được tìm thấy tự nhiên Natri Clorua. Nó đã cân bằng các ion dương và âm. Nó được tạo ra ở dạng tinh thể khi nước biển bốc hơi.
Muối đã đóng một phần không thể thiếu trong cuộc sống của con người trong nhiều thế kỷ. Muối còn được gọi là muối thông thường, muối biển hoặc muối ăn.
Muối có tính hòa tan cao trong tự nhiên và là chất hấp thụ tuyệt vời; do đó nó được coi là một lựa chọn tuyệt vời để thêm vào các loại tinh dầu. Ngoài ra, muối có tính hút ẩm cao trong tự nhiên. Do tính chất này, nó cần được bảo quản ở nơi khô ráo và thoáng mát.
Muối biển tùy thuộc vào nguồn khai thác của nó, có chứa một số dấu vết của một số khoáng chất như sắt, kali, kẽm và nước cứng khu vực và điều kiện ẩm ướt, nó cũng chứa một số chì trong đó.
Muối được sử dụng trên quy mô lớn trong thực phẩm để thêm hương vị. Nó cũng được sử dụng như một chất bảo quản thực phẩm. Muối biển chết cũng được sử dụng để thêm Dầu, Thuốc mỡ và Dầu dưỡng vì nó có thể điều trị các biến chứng về da như mụn nhỏ, da sần vỏ cam và mụn khô.
Cấu trúc tinh thể và dạng hạt của muối giúp cải thiện lưu lượng máu và cũng chữa lành các vết thâm trên da.
Muối Epsom là gì?
Muối Epsom là một hợp chất hóa học khác không phải là muối.
Nó được sản xuất từ những nơi có nồng độ khoáng chất như magiê, lưu huỳnh và oxy trong nước rất cao. Ban đầu nó được phát hiện ở Epsom, một địa điểm ở Thành phố Surry của Anh.
Muối Epsom không chứa NaCl, nhưng những muối này trông rất giống với muối biển bình thường. Chúng là tinh thể trong tự nhiên. Ngoài ra, các loại muối này có cấu trúc đàn hồi.
Lưu trữ dễ dàng và có thể chống lại các điều kiện ẩm ướt, không giống như muối thông thường. Có nhiều loại muối Epsom khác nhau tùy thuộc vào loại, quy trình sản xuất và phương châm ứng dụng của chúng.
Muối Epsom rất hữu ích theo nhiều cách và có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau như sử dụng trong nông nghiệp, sử dụng mỹ phẩm, sử dụng thuốc, v.v. Chúng có đặc tính chống viêm.
Nó cũng được sử dụng để chữa các triệu chứng cúm và cảm lạnh. Nó cũng điều trị ngứa da và giảm căng thẳng. Nó có khả năng làm giảm đau nhức cơ bắp. Chúng được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm làm đẹp liên quan đến da.
Sự khác biệt chính giữa muối và muối Epsom
- Muối biển hay muối thường là muối thật và có chứa NaCl. Trong khi đó, muối Epsom không thực sự là một loại muối như chúng ta vẫn gọi. Nó có hàm lượng Magiê và Lưu huỳnh cao.
- Muối thông thường được phát hiện ở Trung Quốc vào khoảng năm 6000 trước Công nguyên. Muối Epsom có nguồn gốc muộn hơn so với Muối thông thường. Nó được tìm thấy đầu tiên ở Epsom, một địa điểm thuộc thành phố Surry của nước Anh.
- Muối rất hút ẩm trong tự nhiên. Muối Epsom tương đối ít hút ẩm hơn và cũng có thể được bảo quản trong điều kiện ẩm ướt.
- Muối chủ yếu được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm để thêm vị và chất bảo quản thực phẩm. Trong khi đó, muối Epsom chủ yếu được sử dụng cho mục đích trị liệu và trong ngành công nghiệp mỹ phẩm.
- Muối Epsom và muối biển hoàn toàn khác nhau về thành phần nhưng là những lựa chọn thay thế tuyệt vời cho các ứng dụng tương ứng của chúng.
- https://alternativehealth.co.nz/cancer/liver/Fatal_Hypermagnesemia_Caused_by_an_Epsom_Salt_Enema.pdf
- https://jamanetwork.com/journals/jama/article-abstract/265450
Cập nhật lần cuối: ngày 11 tháng 2023 năm XNUMX
Piyush Yadav đã dành 25 năm qua làm việc với tư cách là một nhà vật lý trong cộng đồng địa phương. Anh ấy là một nhà vật lý đam mê làm cho khoa học dễ tiếp cận hơn với độc giả của chúng tôi. Ông có bằng Cử nhân Khoa học Tự nhiên và Bằng Sau Đại học về Khoa học Môi trường. Bạn có thể đọc thêm về anh ấy trên trang sinh học.