Bột ngô nghiền rất mịn ở Mexico được gọi là bột ngô. Bột ngô là bột nghiền từ ngũ cốc hoặc ngô khô.
Nó là một loại lương thực phổ biến được xay quá thô, kết cấu trung bình và nhạt, nhưng không tốt bằng bột mì.
Bột ngô được làm từ các loại ngô ngọt khác nhau. Tổng cộng có bốn loại bột ngô, chẳng hạn như bột ngô đá, bột ngô vàng, bột ngô trắng và xanh lam.
Tất cả chúng đều có đường, tươi tốt và dễ vỡ. Nhân của chúng có đường và nước ở mức cao.
Chìa khóa chính
- Bột ngô trắng được làm từ ngô trắng và có vị ngọt nhẹ hơn, trong khi Bột ngô vàng được làm từ ngô vàng và có hương vị đất, mạnh mẽ hơn.
- Bột ngô trắng mịn hơn và tạo ra kết cấu mềm hơn, mịn hơn khi nấu chín, trong khi Bột ngô vàng thô hơn và nhiều hạt hơn.
- Bột ngô trắng được sử dụng trong các công thức nấu ăn như bánh ngọt, trong khi Bột ngô vàng được sử dụng cho các món ăn như bánh ngô hoặc polenta.
Bột ngô trắng vs vàng
Sự khác biệt giữa bột ngô trắng và vàng là chất dinh dưỡng của chúng. Số lượng vitamin 'A' và 'B' và caroten trong ngô trắng ít hơn ngô vàng. Ngoài ra, bột ngô màu vàng được nghiền mịn, còn bột ngô màu trắng thì không.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | bột ngô trắng | Bột ngô vàng |
---|---|---|
Hạt nhân | Hạt ngô trắng được sử dụng cho bột ngô trắng. | Hạt ngô vàng được sử dụng cho bột ngô vàng. |
Quá trình tinh chế | Nó là bột ngô tinh chế và được trồng nhiều hơn màu vàng. | Nó ít được tinh chế và trồng trọt hơn bột ngô trắng. |
đất | Bột ngô trắng được nghiền. | Bột ngô màu vàng được nghiền bằng thép. |
Sugar Levels | Nó không có nhiều đường trong đó | Nó có nhiều đường hơn bột ngô trắng đó. |
Bột | Bột ngô trắng được dùng trong các công thức không cần hoặc ít đường. | Bột ngô vàng cần được sử dụng trong các công thức nấu ăn ngọt hơn. |
bữa ăn ngô | Nó được coi là tốt hơn để làm bánh ngô | Nó được coi là tốt hơn để làm bánh ngọt và bánh ngọt. |
Vitamin A,' 'B' và Carotenoid | Nó liên quan đến lượng caroten và vitamin A và B ít hơn. | Nhiều carotenoid, vitamin A và B, có liên quan đến nó. |
hương vịr | Nó có hương vị kém mạnh mẽ và yếu ớt hơn loại bột ngô màu vàng đó. | Nó có một hương vị mạnh mẽ hơn. |
tiêu thụ nhiều nhất | Nó chủ yếu được tiêu thụ ở Châu Phi. Ngoài ra, với một số lượng ở miền nam Hoa Kỳ, như để làm bánh ngô. | Nó chủ yếu được tiêu thụ ở Hoa Kỳ. |
Màu sắc của ngô | Ngô màu trắng kem được trồng. | Ngô màu vàng đậm được trồng. |
Bột ngô trắng là gì?
Bột ngô trắng được sử dụng nhiều hơn ở Châu Phi. Ngoài ra, một số lượng được sử dụng ở miền Nam Hoa Kỳ. Ngô trắng là một loại ngô ngọt đa dạng của ngô.
Các bàn tay của nó đang bao bọc trong lớp phủ kiên cố từ xanh beryl tinh tế đến trắng cây họ đậu.
Ở một khoảng cách cụ thể, nó có thể chứa tới 390 hoặc 410 hạt trong mầm hàng, chỉ bằng một bắp. Sữa và ngô của ngô trắng có màu trắng kem.
Các tên thay thế cho những loại bột ngô này ở Nam Phi là Mielie Meal, Mielie Pap, hoặc ngắn gọn là Mielies.
Khi người Bồ Đào Nha mang nó từ Châu Mỹ, những từ này được bắt nguồn từ từ 'Milho' trong tiếng Bồ Đào Nha thành những từ thay thế châu Phi này.
Chúng được tinh chế và trau dồi hơn, chỉ được mài bằng đá hoặc thép. Lượng đường trong ngô của nó thấp hơn, vì vậy nên làm bánh ngô.
Và nó nên được đưa vào các công thức nấu ăn ít đường hơn để có hương vị thơm ngon.
Bột ngô vàng là gì?
Ngô vàng là một giống ngô ngọt khác. Đôi tai của nó được bọc trong lớp vỏ màu vôi buộc chặt bằng tơ và một tua kéo dài từ chóp. Nhân màu vàng của nó được đóng gói chặt chẽ, gần như đồng nhất hàng.
Hương vị của nó nhiều đường hơn và hơi giống hạnh nhân. Đó là bởi vì nó có hương vị thơm ngon hơn và được sử dụng để làm bánh ngọt, bánh ngọt và các công thức nấu ăn ngọt hơn. Nó chủ yếu được tìm thấy để trồng và sử dụng ở Hoa Kỳ.
Nó chứa nhiều caroten hơn, đó là thứ mang lại cho nó màu vàng sẫm rất riêng. Nó cũng có nhiều vitamin A và B hơn bột ngô trắng, làm cho nó có nhiều chất dinh dưỡng hơn.
Nó chủ yếu chỉ được mài bằng thép. Bản chất mạnh mẽ cũng như mạnh mẽ hơn so với màu trắng.
Sự khác biệt chính giữa bột ngô trắng và vàng
- Loại trước có hạt ngô màu trắng, loại sau có hạt ngô màu vàng.
- Bột ngô trắng được tinh chế và trồng nhiều hơn bột ngô vàng.
- Bột ngô màu trắng không có lượng đường cao như ngô vàng.
- Bột ngô trước đây được sử dụng trong các công thức cần ít ngọt hoặc không ngọt. Ngược lại, bột thành công được trộn trong các công thức cần đường.
- Cái đầu tiên làm cho bánh ngô ngon hơn. Đồng thời, thứ hai là dành cho bánh ngọt hoặc bánh ngọt.
- Số lượng vitamin như A, B và caroten trong bột ngô màu vàng nhiều hơn trong bột ngô màu trắng.
- Bột ngô màu vàng có hương vị mạnh mẽ và mạnh mẽ hơn màu trắng.
- Khu vực châu Phi chủ yếu tiêu thụ bột ngô trắng. Mặt khác, bột ngô vàng được khu vực Hoa Kỳ tiêu thụ nhiều hơn.
- Cái trước có ngô và sau bột ngô có màu trắng kem. Trong khi loại thứ hai có màu vàng sẫm đối với ngô và bữa ăn của nó.
- Cái trước được nối đất, trong khi cái sau được nối đất bằng thép.
- https://pubs.acs.org/doi/pdf/10.1021/jf00034a026
- https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0889157508001336
- https://apps.who.int/iris/bitstream/handle/10665/251902/9789241549936-eng.pdf
Bài viết này đã được viết bởi: Supriya Kandekar
Cập nhật lần cuối: ngày 11 tháng 2023 năm XNUMX
Sandeep Bhandari có bằng Cử nhân Kỹ thuật Máy tính của Đại học Thapar (2006). Ông có 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực công nghệ. Anh rất quan tâm đến các lĩnh vực kỹ thuật khác nhau, bao gồm hệ thống cơ sở dữ liệu, mạng máy tính và lập trình. Bạn có thể đọc thêm về anh ấy trên trang sinh học.
Sự khác biệt về mặt sinh học và dinh dưỡng giữa bột ngô trắng và bột ngô vàng rất hấp dẫn. Thật ngạc nhiên khi một thứ đơn giản như màu sắc của ngô lại có thể mang lại những ứng dụng ẩm thực đa dạng đến vậy.
Cuộc thảo luận về nguồn gốc lịch sử và văn hóa của bột ngô trắng và vàng làm tăng thêm chiều sâu cho câu chuyện. Thật thú vị khi biết địa lý và truyền thống ảnh hưởng đến sở thích ẩm thực như thế nào.
Hoàn toàn có thể, bối cảnh lịch sử và văn hóa của việc tiêu thụ bột ngô trắng và vàng mang lại những hiểu biết có giá trị về di sản ẩm thực đa dạng gắn liền với những biến thể này.
Tôi đánh giá cao việc khám phá kỹ lưỡng sự khác biệt giữa bột ngô trắng và bột ngô vàng. Việc nhấn mạnh vào các đặc điểm và công dụng riêng biệt của từng loại mang lại những hiểu biết sâu sắc có giá trị cho những người đam mê nấu ăn.
Hoàn toàn có thể, bài viết đã thực hiện một công việc đáng khen ngợi là làm sáng tỏ các chi tiết sắc thái của bột ngô trắng và vàng, làm sáng tỏ các thuộc tính riêng biệt và mục đích ẩm thực của chúng.
Cảm ơn bạn đã so sánh đầy thông tin giữa bột ngô trắng và bột ngô vàng, thật thú vị khi tìm hiểu về sự khác biệt về hương vị, kết cấu và cách sử dụng của cả hai loại bột ngô.
Thật vậy, thật thú vị khi biết sự khác biệt về dinh dưỡng và hương vị giữa bột ngô trắng và bột ngô vàng. Những hiểu biết tuyệt vời!
Sự nhấn mạnh vào hương vị, kết cấu và công dụng của bột ngô trắng và vàng thật hấp dẫn. Thật thú vị khi hiểu được sự khác biệt về sắc thái giữa hai loại bột ngô này.
Chắc chắn, sự kết hợp giữa bột ngô trắng và vàng về hương vị, kết cấu và ứng dụng ẩm thực sẽ cung cấp sự hiểu biết toàn diện về các loại bột ngô khác biệt này.
Phân tích toàn diện về bột ngô trắng và vàng thực sự rất phong phú. Thật tuyệt vời khi được xem phân tích chi tiết về đặc điểm cũng như công dụng của hai loại bột ngô này.
Thật vậy, việc khám phá kỹ lưỡng bột ngô trắng và vàng mang lại cái nhìn sâu sắc về các sắc thái ẩm thực gắn liền với các biến thể riêng biệt này.
Việc khám phá chi tiết về bột ngô trắng và vàng thực sự rất hấp dẫn. Thật thú vị khi tìm hiểu về sự khác biệt rõ rệt về hương vị, kết cấu và công dụng của hai loại bột ngô này.
Hoàn toàn có thể, bài viết cung cấp sự hiểu biết toàn diện về sự khác biệt trong ẩm thực giữa bột ngô trắng và bột ngô vàng, làm sáng tỏ những đặc điểm và ứng dụng độc đáo của chúng.
Mặc dù sự so sánh cung cấp cái nhìn sâu sắc có giá trị về bột ngô trắng và vàng, nhưng việc khám phá sâu hơn về ảnh hưởng lịch sử và văn hóa đối với các giống này sẽ bổ sung thêm chiều sâu cho cuộc thảo luận.
Việc so sánh chi tiết bột ngô trắng và bột ngô vàng thực sự có giá trị đối với những ai quan tâm đến sự đa dạng ẩm thực và dinh dưỡng. Cảm ơn bạn đã chia nhỏ đặc điểm của từng loại bột ngô.
Hoàn toàn có thể, phân tích chuyên sâu về sự khác biệt giữa bột ngô trắng và bột ngô vàng cung cấp sự hiểu biết chắc chắn về cách sử dụng các loại bột này trong các bối cảnh ẩm thực khác nhau.
Tôi thấy thú vị là bột ngô trắng chủ yếu được tiêu thụ ở Châu Phi trong khi bột ngô vàng chủ yếu được tiêu thụ ở Hoa Kỳ. Thật đáng kinh ngạc khi địa lý tiêu dùng lại ảnh hưởng đến sở thích ăn uống như thế nào.
Đúng vậy, thật thú vị khi biết sở thích về bột ngô khác nhau như thế nào giữa các vùng. Bối cảnh văn hóa và lịch sử của việc tiêu thụ thực phẩm đóng một vai trò quan trọng trong những biến đổi này.
Sự so sánh tỉ mỉ giữa bột ngô trắng và bột ngô vàng thật là sáng tỏ. Thật tuyệt vời khi thấy sự kiểm tra chi tiết như vậy về sự khác biệt về dinh dưỡng, hương vị và ứng dụng ẩm thực.
Hoàn toàn có thể, việc xem xét chi tiết các đặc điểm và công dụng của bột ngô trắng và vàng mang lại sự hiểu biết sâu sắc về sự khác biệt về mặt ẩm thực giữa các biến thể này.
Mặc dù việc so sánh bột ngô trắng và bột ngô vàng thực sự mang lại nhiều thông tin, nhưng có vẻ như việc nhấn mạnh vào hương vị và kết cấu có thể chi tiết hơn để cung cấp sự hiểu biết sâu sắc hơn về hai loại này.