Sữa đã được sử dụng bởi các sinh vật kể từ đầu thời gian được ghi lại. Sữa và các sản phẩm từ sữa đã trở thành một phần thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.
Các sản phẩm từ sữa này được sử dụng trong nhiều loại thực phẩm, chẳng hạn như bánh ngọt, món lắc, món tráng miệng, v.v. Thông thường, các sản phẩm phụ của sữa có chứa chất béo nhưng nồng độ chất béo khác nhau. Cream và Crème FraÎche là hai sản phẩm làm từ sữa.
Chìa khóa chính
- Kem là sản phẩm từ sữa có hàm lượng chất béo cao, trong khi crème fraîche là sản phẩm kem nuôi cấy được làm bằng cách thêm vi khuẩn vào kem nặng.
- Crème fraîche có độ sánh đặc hơn và hương vị thơm hơn kem thông thường, nhẹ hơn và trung tính hơn.
- Kem phù hợp hơn cho các ứng dụng đánh bông hoặc ngọt, trong khi crème fraîche có thể được sử dụng trong các món ngọt và mặn và chống vón cục khi đun nóng.
Kem vs Kem FraÎmà
Kem là một sản phẩm từ sữa giàu chất béo, là lớp chất béo cao hơn được tách ra khỏi sữa trước khi đồng nhất hóa và được sử dụng như một thành phần trong hầu hết các món ngọt. Creme fraiche là loại kem có thêm men. Nó hơi chua, đặc hơn và có hương vị kem hơn với mức độ axit thấp hơn và hàm lượng chất béo cao hơn.
Kem là một sản phẩm sữa được làm từ butterfat tách ra từ lớp trên cùng của sữa.
Điều này được thực hiện trước khi đồng nhất hóa sữa. Độ đặc của kem sẽ quyết định kem có đánh bông được hay không. Kem này được sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm khác nhau, chẳng hạn như kem, cà phê, v.v.
Crème FraÎche thuộc danh mục kem. Nó là một loại Kem được sản xuất sau khi lên men Kem với lactobacillus.
Loại kem này về mặt nào đó tương tự như kem chua nhưng ít chua hơn và tương đối đặc hơn. Nó được sử dụng để thêm hương vị cho món súp và cũng được dùng làm topping cho các món tráng miệng khác nhau.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | Kem | Kem FraÎmà |
---|---|---|
Định nghĩa | Nó là một sản phẩm sữa được làm bằng cách tách lớp chất béo cao trên cùng của sữa. | Nó là một loại kem được làm bằng cách lên men kem với nuôi cấy vi khuẩn. |
Sử dụng | Nó được sử dụng để chuẩn bị các món tráng miệng như kem và có thể được sử dụng trong đồ uống như cà phê. | Nó được sử dụng để thêm hương vị cho món súp hoặc để thêm độ đặc cho nước dùng. Nó cũng có thể được sử dụng trong món tráng miệng. |
Làm | Nó được tạo ra bằng cách hớt lớp xuất hiện trên sữa đồng nhất. | Nó được tạo ra bằng cách lên men kem nặng, vì vậy một loạt vi khuẩn hoạt động trên đó. |
bề dầy | Độ dày của kem phụ thuộc vào hàm lượng bơ có trong lớp. | Nó đặc hơn kem chua. |
Hàm lượng chất béo | Các loại kem dày hơn có xu hướng có hàm lượng chất béo cao hơn. | Nó có hàm lượng chất béo nằm trong khoảng từ 10 đến 35 phần trăm. |
Kem là gì?
Kem là một sản phẩm từ sữa được làm từ butterfat tách ra từ lớp trên cùng của sữa trước khi nó được đồng nhất hóa. Lớp trên cùng này khá giàu chất béo.
Đồng nhất hóa là một quá trình trong đó các giọt chất béo được nhũ hóa, sau đó Kem không tách ra khỏi sữa, do đó không đạt được mục đích.
Khi sữa không được đồng nhất, chất béo sẽ nổi lên trên bề mặt vì nó ít đậm đặc hơn.
Ngành công nghiệp kem sử dụng “máy phân tách” và máy ly tâm để tăng tốc quá trình này. Các quốc gia khác nhau bán Loại kem này, phân loại nó theo nhiều loại hàm lượng chất béo hiện có.
Nó được sử dụng như một thành phần chính trong nhiều món ăn như súp, món hầm, nước sốt, v.v. Công dụng của nó trong các món tráng miệng và món ngọt được biết đến rộng rãi. Light Cream được sử dụng như một chất bổ sung trong cà phê ở Mỹ và Canada. Nó cũng được sử dụng trong một số món cà ri của Ấn Độ, chẳng hạn như Paneer chén đĩa.
Dựa trên hàm lượng chất béo, kem có thể được sử dụng để tạo ra các loại Kem khác nhau. Ví dụ: nếu Kem đủ đặc, nó có thể được biến thành Kem đánh bông và dùng làm lớp phủ trên nhiều món ăn. Một số loại Kem khác bao gồm kem chua, crème FraÎche, v.v.
Crème FraÎche là gì?
Crème FraÎche là một loại Kem được làm bằng cách lên men Kem nặng. Nó biến thành Kem kép khi một loạt vi khuẩn tác động lên nó. Nó có kết cấu đặc hơn khi so sánh với kem chua. Nó cũng ít chua hơn. Nó có hàm lượng chất béo nằm trong khoảng từ 10 – 45% chất béo bơ.
Nó được tạo ra khi kem nặng được thêm vào men khởi động. Điều này có nghĩa là vi khuẩn được phép hành động trên nó. Nó được để yên ở nhiệt độ thích hợp cho đến khi hỗn hợp bắt đầu đặc lại.
Vi khuẩn tác động lên nó sẽ làm thay đổi mùi vị của Kem, làm cho Kem trở nên khác biệt với các loại Kem khác.
Crème FraÎche có kết cấu đặc hơn và mềm mượt như nhung. Nó có hương vị đậm đà nhưng ít chua hơn kem chua. Loại kem trưởng thành này rất phong phú và dày. Nó có giá trị pH khoảng 4.5, khiến nó có tính axit nhẹ.
Được dịch là Kem tươi, loại Kem này được yêu thích và chế biến trên toàn cầu. Nó có nguồn gốc từ Pháp và được sử dụng như kem nóng và lạnh trong ẩm thực Pháp.
Cách chế biến của nó hơi khác ở Pháp vì ở đó nó được làm bằng sữa chưa tiệt trùng, trong khi ở Mỹ, nó được làm từ sữa tiệt trùng. Nó được sử dụng làm lớp nền cho nhiều món tráng miệng và làm lớp phủ bên trên kem và các món ăn khác.
Sự khác biệt chính giữa Cream và Crème Fraiche
- Kem là một thuật ngữ rộng hơn được sử dụng cho lớp bơ tách béo xuất hiện trên cùng của sữa trước khi nó được đồng nhất hóa, trong khi Crème FraÎche thuộc danh mục kem rộng rãi.
- Crème FraÎche được tạo ra bằng cách lên men Kem nặng và cho phép vi khuẩn hoạt động trên đó, trong khi Kem được sản xuất đơn giản bằng lướt qua lớp trên cùng xuất hiện trên sữa.
- Kem có thể có độ dày khác nhau tùy thuộc vào hàm lượng chất béo, trong khi Crème FraÎche được biết đến với độ dày của nó.
- Crème FraÎche có giá trị pH là 4.5, khiến nó có tính axit nhẹ so với Kem tự nhiên.
- Crème FraÎche nổi bật nhờ hương vị hạt dẻ đặc trưng, trong khi Cream không quá mặn.
- Kem có thể có nhiều loại khác nhau dựa trên hàm lượng chất béo có trong đó, trong khi Crème FraÎche là một loại Kem có hàm lượng chất béo nằm trong khoảng từ 10 đến 45 phần trăm.
- https://books.google.com/books?hl=en&lr=&id=MnG50g_P0VUC&oi=fnd&pg=PA235&dq=creme+fraiche&ots=ObObf9i_bb&sig=-zG07zsIHVbnIuUHEtG7-_6gtmg
- https://www.researchgate.net/profile/Eliane-Dumay/publication/237950519_Effects_of_High_Pressure_on_the_Physicochemical_Characteristics_of_Dairy_Creams_and_Model_OilWater_Emulsions/links/5a5c7a1aaca2727d608a822b/Effects-of-High-Pressure-on-the-Physicochemical-Characteristics-of-Dairy-Creams-and-Model-Oil-Water-Emulsions.pdf
Cập nhật lần cuối: ngày 14 tháng 2023 năm XNUMX
Sandeep Bhandari có bằng Cử nhân Kỹ thuật Máy tính của Đại học Thapar (2006). Ông có 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực công nghệ. Anh rất quan tâm đến các lĩnh vực kỹ thuật khác nhau, bao gồm hệ thống cơ sở dữ liệu, mạng máy tính và lập trình. Bạn có thể đọc thêm về anh ấy trên trang sinh học.
Sự so sánh giữa kem và crème fraîche được cung cấp ở đây mang tính khai sáng, làm sáng tỏ những sản phẩm sữa thiết yếu này và công dụng của chúng trong nấu ăn.
Có, bảng so sánh kỹ lưỡng giúp bạn dễ dàng phân biệt kem và crème fraîche hơn.
Hoàn toàn có thể, kiến thức này có thể góp phần mang lại kết quả công thức nấu ăn và trải nghiệm ẩm thực tốt hơn.
Bài viết này cung cấp những kiến thức cần thiết về kem và crème fraîche, giúp người đọc hiểu được vai trò của chúng trong nhiều loại món ăn và cách chế biến thực phẩm.
Hoàn toàn có thể, những hiểu biết chi tiết như vậy có thể hướng dẫn cả đầu bếp nghiệp dư và chuyên nghiệp trong việc tạo ra những trải nghiệm ẩm thực thú vị.
Lời giải thích chi tiết về kem và crème fraîche khá sâu sắc, đặc biệt đối với những người đam mê nấu ăn và thử nghiệm các hương vị và kết cấu khác nhau.
Chắc chắn, những hiểu biết này rất phong phú và truyền cảm hứng cho những người đam mê ẩm thực.
Sự so sánh giữa kem và crème fraîche khá rõ ràng, mang đến sự hiểu biết toàn diện về đặc điểm, công dụng và ứng dụng của chúng.
Hoàn toàn thú vị khi tìm hiểu chi tiết về các sản phẩm sữa thiết yếu này và những đóng góp của chúng đối với trải nghiệm ẩm thực.
Thật vậy, kiến thức này cung cấp những hiểu biết sâu sắc có giá trị cho những ai thích thử nghiệm các công thức nấu ăn và phong cách nấu ăn khác nhau.
Tôi đánh giá cao thông tin chi tiết được cung cấp về kem và crème fraîche. Thật thú vị khi tìm hiểu về đặc điểm và ứng dụng của chúng trong các sáng tạo ẩm thực khác nhau.
Hoàn toàn có thể, hiểu được những khác biệt này có thể giúp tạo ra những món ăn phức tạp và thú vị hơn.
Thật vậy, những hiểu biết sâu sắc này có thể truyền cảm hứng cho những công thức nấu ăn và thử nghiệm ẩm thực mới.
Hiểu được sự khác biệt giữa kem và crème fraîche là rất quan trọng khi thử nghiệm ẩm thực và tạo ra các món ăn mới.
Sữa từ lâu đã là một phần thiết yếu trong chế độ ăn uống của con người và điều quan trọng là phải hiểu các sản phẩm phụ của nó như kem và crème fraîche để tận dụng tốt nhất chúng trong nhiều món ăn khác nhau.
Tôi hoàn toàn đồng ý. Thật thú vị khi những sản phẩm phụ này được sử dụng rộng rãi trong các mặt hàng thực phẩm khác nhau.
Lời giải thích kỹ lưỡng về sự khác biệt giữa kem và crème fraîche khá nhiều thông tin, cung cấp những hiểu biết hữu ích cho những người đam mê ẩm thực và những đầu bếp đầy tham vọng.
Hoàn toàn có thể, những kiến thức như vậy có thể góp phần tạo ra những trải nghiệm ẩm thực tinh tế và thú vị hơn.
Mô tả chi tiết về kem và crème fraîche khá phong phú, cung cấp những hiểu biết sâu sắc có giá trị cho những cá nhân đam mê nghệ thuật ẩm thực và ẩm thực.
Hoàn toàn có thể, những hiểu biết sâu sắc như vậy có thể truyền cảm hứng cho những sáng tạo ẩm thực mới và cải tiến các kỹ thuật nấu ăn.
Thật vậy, hiểu được các sắc thái của kem và crème fraîche có thể nâng cao kỹ năng nấu nướng và phát triển công thức nấu ăn của một người.
Thông tin chi tiết về kem và crème fraîche được cung cấp ở đây khá nhiều thông tin. Thật thú vị khi tìm hiểu về sự khác biệt và ứng dụng của chúng trong nấu ăn.
Hoàn toàn có thể, biết những chi tiết này có thể nâng cao kỹ năng nấu nướng và sáng tạo công thức nấu ăn của một người.
Thật vậy, những hiểu biết sâu sắc này có thể nâng cao hương vị và kết cấu của nhiều món ăn khác nhau.