Cream vs Whipping Cream: Sự khác biệt và so sánh

Kem là thành phần quan trọng nhất của bất kỳ cửa hàng bánh hoặc tiệm bánh nào. Kem có ít công dụng hơn so với bất kỳ tiệm bánh nào.

Nhưng từ món tráng miệng tự làm đến nước sốt caramel và vô số cách sử dụng kem, chúng tôi cân nhắc rất nhiều loại mà chúng tôi thậm chí không nhận ra. Chúng tôi bắt gặp hai loại kem được sử dụng hàng ngày: kem thường và kem đánh bông.

Họ có khác nhau không? 

Chìa khóa chính

  1. Kem chứa hàm lượng chất béo thấp hơn và có độ đặc loãng hơn.
  2. Kem đánh bông có hàm lượng chất béo cao hơn, cho phép nó được đánh thành các đỉnh cứng cho nhiều công thức nấu ăn khác nhau.
  3. Kem đánh bông linh hoạt hơn trong nấu ăn và làm bánh, trong khi kem thường được sử dụng trong cà phê và nước sốt.

Kem vs Kem đánh bông

Kem là một chất lỏng đặc, béo được làm bằng cách tách sữa ra khỏi hàm lượng chất béo. Kem có hàm lượng chất béo khoảng 35%, rất lý tưởng để nấu ăn. Whipping cream là loại kem có độ béo cao hơn so với kem thông thường, với hàm lượng béo khoảng 38-40%.

Kem vs Kem đánh bông

Kem bao gồm một lớp chất béo cao hơn được loại bỏ trong quá trình đồng nhất hóa. Một lần nữa, kem có các loại và loại khác nhau tùy theo hàm lượng bơ tổng hợp.

Dù món ăn là gì, kem phải luôn tươi. Hơn nữa, người ta phải luôn kiểm tra hạn sử dụng trước khi mua và sử dụng kem.

Chúng ta không nên giữ kem trong tủ lạnh quá bảy ngày.

Kem đánh bông là một loại kem có thành phần đặc, được chế biến thương mại bằng cách đánh bông. Do quá trình đánh liên tục này, kem đánh bông trở nên bông và kem.

Máy trộn, nĩa hoặc máy đánh trứng có thể dễ dàng đánh sữa và kem. Kem được làm ngọt bằng đường của bánh kẹo và thêm hương vị bằng một số hương vị vani để có hương vị thơm ngon hơn.

Đường của bánh kẹo được sử dụng để làm tan chảy và hòa trộn mà không để lại các hạt một cách nhanh chóng.

Bảng so sánh

Các thông số so sánhKemKem đánh kem
Hàm lượng chất béoHàm lượng chất béo của kem thay đổi từ 10-50%, tùy thuộc vào loại kem.Hàm lượng chất béo của kem đánh bông là khoảng 30%.
Phương pháp chuẩn bịKhi được bảo quản trong ngăn đá với bao bì và nhiệt độ thích hợp, kem tươi đóng hộp sẽ giữ được lâu trong khoảng sáu tháng.Kem đánh bông được chế biến bằng cách hớt bọt và đánh bông kem kép của các sản phẩm từ sữa, có hàm lượng chất béo cao. 
Giá trị dinh dưỡngMột muỗng kem chứa khoảng 23 calo, 3.8 gam chất béo và 0.3 gam protein.Một thìa kem đánh bông chứa khoảng 46 gam calo, 4.6 gam chất béo và 0.3 gam protein. 
Thời gian lưu trữKhi được bảo quản trong ngăn đá với bao bì và nhiệt độ phù hợp, kem đóng hộp sẽ giữ được tốt trong khoảng 120 ngày.Kem được sử dụng trong sữa trứng, bánh ngọt, món hầm, nước sốt, bánh pudding, súp và kem.
Sử dụngKem tìm thấy các ứng dụng của nó trong sữa trứng, bánh ngọt, món hầm, nước sốt, bánh pudding, súp và kem.Kem đánh bông tìm thấy các ứng dụng của nó trong lớp phủ lassi, bánh nướng ngọt, sữa lắc, quả việt quất, kem sundaes, dâu tây và đào.

Kem là gì?

Kem, một trong những sản phẩm phổ biến nhất hàng ngày, bao gồm các hạt sữa béo màu vàng lắng đọng và nổi trên bề mặt sữa khi để yên trong vài giờ.

Cũng đọc:  Brunch vs Buffet: Sự khác biệt và So sánh

Có nhiều loại kem khác nhau. Double cream, hoặc kem đặc, bao gồm hàm lượng chất béo từ 48% trở lên mà không có chất làm đặc. 

Kem nguyên chất bao gồm 40% hàm lượng chất béo mà không có bất kỳ chất làm đặc nào. Kem đặc phải chứa 35% hàm lượng chất béo, cùng một số chất làm đặc và chất điều chỉnh như gôm thực vật, gelatin, v.v.

Do những chất làm đặc này, kem đặc sẽ tạo thành nhiều bọt hơn và không dễ dàng tách ra. 

Kem đặc có một phiên bản khác với hàm lượng chất béo ít hơn khoảng 18%, do đó nó không tạo thành nhiều bọt.

Kem vón cục, còn được gọi là kem đánh vảy, bao gồm trung bình 48% chất béo sữa và có hương vị caramel nhẹ. Kem chua chỉ bao gồm 18% chất béo sữa được tạo ra bằng cách đun nóng kem liên tục trong 12 giờ ở 20°C. 

Do quá trình đun nóng, axit lactic được tạo ra trong kem, có vị chua và đặc hơn.

Crème fraiche chứa khoảng 38-48% hàm lượng sữa. Nó ít chua và dày hơn so với kem chua. Kem có tuổi thọ cao được chế biến bằng UHT (xử lý siêu nhiệt) và có khoảng 35% chất béo sữa.

Kem đóng gói áp suất chứa ít nhất 25% chất béo sữa được giảm nhẹ và đặc lại. Kem đóng hộp đi kèm với 21% chất béo sữa và có thể bảo quản được lâu.

kem

Kem đánh bông là gì?

Kem đánh bông là loại kem nặng được sản xuất bằng cách đánh sữa và kem. Whipping cream chứa hàm lượng chất béo khoảng 30%.

Nhưng, hàm lượng chất béo luôn nhỏ hơn 36%. Nó có kết cấu mềm với các đỉnh nhẹ có chiều cao cao hơn nhiều so với các sản phẩm sữa khác.

Cũng đọc:  Fettuccine vs Linguine: Sự khác biệt và so sánh

Sự ổn định của trọng lượng lớn và cao là do các túi khí nhỏ do kem hình thành trong toàn bộ thể tích của roi. 

Người ta có thể ngay lập tức chuẩn bị đánh bông kem trong bình xịt dưới áp suất cao. Do áp suất cao, butterfat bị hòa tan với oxit nitơ.

Một loại khí khác có thể được sử dụng trong oxit nitơ là carbon dioxide. Những khí này truyền đạt một hương vị nguồn.

Bên cạnh vani, các hương vị khác như sô cô la, cà phê và cam cũng được sử dụng thay cho vani. Kem đánh bông còn được biết đến với những cái tên phổ biến khác, chẳng hạn như kem squooshy trong tiếng Scotland, kem xịt, kem squirty hoặc kem bình xịt. 

Giống như kem tươi, kem tươi chỉ ngon nhất khi còn tươi. Hơn nữa, nếu kem được lấy là kem tươi thì hương vị của kem tươi cũng tăng lên.

Kem tươi đóng hộp có ít đặc tính tự nhiên hơn do chất bảo quản, chất ổn định và chất phụ gia. Nếu kem đánh bông đóng hộp không được ổn định đúng cách, nó có thể tạo ra vị kim loại và mùi khó chịu.

Whipping cream có ứng dụng trong bánh pudding, sữa lắc, sôcôla nóng, táo nóng rượu cít, latte chai đen, v.v.

kem tươi

Sự khác biệt chính giữa kem và kem đánh bông

  1. Nguyên liệu chính để làm kem là sữa. Tuy nhiên, nguyên liệu chính để làm kem tươi là kem tươi.
  2. Kem có tông màu vàng với kết cấu sến súa. Mặt khác, whipping cream có màu trắng với kết cấu mềm mịn. 
  3. Kem một lần nữa được phân loại thành chín loại: kem đôi, kem nguyên chất, kem đặc, kem vón cục, kem chua, crème Fraiche, kem để lâu, kem đóng gói áp suất và kem đóng hộp. Kem đánh bông một lần nữa được phân thành bốn loại: kem đánh bông nhẹ, kem đánh bông nặng, kem đánh bông đậm đặc và kem sản xuất.
  4. Chúng tôi có thể lưu trữ kem đóng hộp. Khi ở trong tủ đông với bao bì và nhiệt độ thích hợp, nó sẽ tồn tại được từ 15 đến 18 tuần. Nhưng khi bảo quản whipping cream trong hộp với bao bì và nhiệt độ thích hợp sẽ để được từ 23 đến 25 tuần.
  5. Bỏ qua lớp trên cùng của da dẫn đến sự hình thành của kem. Trong khi đó, việc tách kem đôi dẫn đến sự hình thành kem tươi.
Sự khác biệt giữa Kem và Kem đánh bông
dự án
  1. https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0308814611012854
  2. https://onlinelibrary.wiley.com/doi/abs/10.1111/j.1745-4603.1986.tb00404.x

Cập nhật lần cuối: ngày 13 tháng 2023 năm XNUMX

chấm 1
Một yêu cầu?

Tôi đã nỗ lực rất nhiều để viết bài đăng trên blog này nhằm cung cấp giá trị cho bạn. Nó sẽ rất hữu ích cho tôi, nếu bạn cân nhắc chia sẻ nó trên mạng xã hội hoặc với bạn bè/gia đình của bạn. CHIA SẺ LÀ ♥️

suy nghĩ 13 trên “Kem vs Whipping Cream: Sự khác biệt và so sánh”

  1. Lời giải thích sâu sắc về thành phần, chủng loại kem và kem tươi được cung cấp trong bài viết này thực sự rất sáng tỏ. Việc làm rõ về sự khác biệt về hàm lượng chất béo và khả năng lưu trữ là đặc biệt sâu sắc. Một bài viết đáng khen ngợi.

    đáp lại
  2. Phần thảo luận chi tiết của tác giả về kem và kem đánh bông vừa kỹ lưỡng vừa mang tính giải trí. Bảng so sánh giúp người đọc dễ dàng nắm bắt được sự khác biệt. Một bài viết tuyệt vời.

    đáp lại
    • Tuyệt đối! Thông tin chi tiết và phong cách viết hấp dẫn làm cho bài viết này trở nên nổi bật. Bảng so sánh bổ sung thêm một lớp thông tin rõ ràng và vô cùng hữu ích cho người đọc.

      đáp lại
    • Tôi không thể đồng ý nhiều hơn. Bài viết vừa giàu thông tin vừa hấp dẫn, mang đến cho người đọc những hiểu biết quý giá về các sắc thái của kem và kem tươi.

      đáp lại
  3. Mặc dù bài viết bao quát chủ đề một cách toàn diện nhưng tôi không thể không cảm thấy rằng thông tin quá chi tiết. Không phải ai cũng có thể cần một sự phân tích chuyên sâu về kem và kem tươi. Đôi khi, sự đơn giản có thể hiệu quả hơn trong việc giải thích.

    đáp lại
    • Tôi hiểu quan điểm của bạn, Aaron. Tuy nhiên, những giải thích chi tiết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các sản phẩm sữa này. Nó rất cần thiết cho những người liên quan chặt chẽ đến việc nướng bánh và nấu nướng.

      đáp lại
  4. Bài viết đi sâu vào sự phức tạp của kem và kem tươi, có thể khiến một số độc giả choáng ngợp. Mặc dù thông tin chắc chắn có giá trị nhưng mức độ chi tiết có lẽ có thể được giảm bớt để dễ đọc hơn.

    đáp lại
    • Tôi đánh giá cao mức độ chi tiết được cung cấp trong bài viết này. Đây là một nguồn tài nguyên tuyệt vời dành cho những cá nhân thực sự quan tâm đến đặc tính của kem và kem tươi.

      đáp lại
    • Tôi biết bạn đến từ đâu, Henry. Tuy nhiên, những mô tả chi tiết là điều làm nên sự khác biệt của bài viết này. Có thể có rất nhiều điều cần tiếp thu nhưng nó rất đáng giá đối với những ai muốn có sự hiểu biết toàn diện.

      đáp lại
  5. Bài viết này cung cấp thông tin phân tích cực kỳ chi tiết và toàn diện về sự khác biệt giữa kem và kem tươi, cũng như các loại khác nhau của chúng. Thông tin về hàm lượng chất béo và phương pháp chế biến đặc biệt hữu ích. Kudos cho tác giả cho một phần thông tin như vậy.

    đáp lại
    • Cảm ơn bài viết chi tiết. Việc tìm hiểu về các loại kem và kem tươi khác nhau mang tính giáo dục rất cao. Tôi đánh giá cao sự chú ý đến từng chi tiết của tác giả.

      đáp lại
  6. Những mô tả chi tiết và so sánh toàn diện giữa kem tươi và kem tươi trong bài viết này cung cấp tài liệu tham khảo tuyệt vời cho những ai muốn mở rộng kiến ​​thức về các sản phẩm sữa. Đó là một bài đọc rất phong phú.

    đáp lại

Để lại một bình luận

Bạn muốn lưu bài viết này cho sau này? Nhấp vào trái tim ở góc dưới cùng bên phải để lưu vào hộp bài viết của riêng bạn!