Mặc dù cả kem chua và kem đánh bông đều là sản phẩm phụ của sữa và kem, nhưng có sự khác biệt rất lớn giữa hai loại này và không được nhầm lẫn. Chúng khác nhau về phương pháp chuẩn bị, hương vị, kết cấu, chất béo và hàm lượng không khí và cũng được ưu tiên sử dụng trong các loại món ăn khác nhau..
Các nội dung chính
- Kem chua là một sản phẩm từ sữa được làm bằng cách lên men kem với vi khuẩn axit lactic trong khi kem đánh bông chỉ đơn giản là kem nặng có hàm lượng chất béo cao.
- Kem chua có vị chua, chua và đặc hơn trong khi kem đánh bông mịn, béo ngậy và ngọt nhẹ.
- Kem chua được sử dụng trong các món chấm, nước xốt và đồ nướng trong khi kem đánh bông được sử dụng cho các món phủ trên, món tráng miệng và nước sốt.
Kem chua vs Kem đánh bông
Sự khác biệt giữa kem chua và kem đánh bông là chúng đã được chế biến trong quy trình, mang lại cho chúng hương vị và kết cấu đặc trưng. Kem chua được chế biến bằng cách lên men kem thông thường để giải phóng axit lactic và làm cho nó có vị chua, trong khi kem đánh bông là kem thông thường đã được đánh bông để giữ không khí và trở nên bông xốp.

Kem chua là một sản phẩm kem. Nó cũng được gọi là kem kiểu châu Âu.
Nó có hương vị nhẹ hơn kem và được dùng kèm với các món ăn Mexico và Tây Nam. Nó được làm từ sữa được lên men và làm ngọt.
Khi đến lúc kem chua đặc lại, chất béo trong kem đã hoàn thành. Kem đánh bông hoặc kem đánh bông chỉ đơn giản là kem lỏng nặng được tạo thành từ sữa được đánh bằng tay, máy đánh trứng hoặc máy đánh trứng để giữ không khí vào và làm cho nó bông xốp và ở dạng bán rắn cho đến khi tạo thành các đỉnh cứng trong hộp đựng mà nó đang được đánh bông. Trong.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | Kem chua | Kem đánh kem |
---|---|---|
Được làm bởi | Kem chua được làm bằng quá trình lên men. | Kem đánh bông được làm bằng quá trình đánh kem cơ học. |
Nếm thử | Kem chua được biết đến với hương vị thơm. | Kem đánh bông có hương vị giống như kem thông thường nhưng có kết cấu xốp. |
Hàm lượng chất béo | Kem chua chứa một tỷ lệ nhỏ chất béo, nhưng chủ yếu là nước | Whipping cream chứa tỷ lệ chất béo cao và ít nước |
nội dung không khí | Kem chua đặc hơn và chứa một ít không khí bị mắc kẹt. | Thường nhẹ hơn kem chua do tỷ lệ không khí bị giữ lại cao. |
phổ biến trong | Kem chua phổ biến trong ẩm thực Địa Trung Hải và Mexico. | Kem đánh bông nổi tiếng với khả năng làm bánh và phủ sương. |
Kem chua là gì?
Về cơ bản, kem chua là kem đã được làm chua. Thông thường, nó được làm bằng cách để kem lên men trước khi đánh thành bơ và sau đó làm chua.
Kem chua được phát hiện là một loại topping ngon và được sử dụng trong nhiều món ăn và công thức nấu ăn. Khi bạn làm kem chua, điều quan trọng là phải giữ nhiệt độ mát và nhớ giảm nhiệt độ của nguyên liệu trước khi đánh kem.
Nó rất giàu axit lactic, tạo ra vị chua cho sản phẩm. Ở một số nơi trên thế giới, kem chua được sử dụng như một nguyên liệu nấu ăn để tăng thêm hương vị cho nhiều loại thực phẩm.
Kem chua là một thành phần cũng có thể được sử dụng với khoai tây, cá và các loại thịt khác nhau. Sữa chua nên được bảo quản trong tủ lạnh để kem không bị hư.
Trong khi kem chua là một phụ gia thơm ngon cho nhiều món ăn, nó cũng là một thành phần phổ biến trong nhiều món ăn truyền thống. Nó được sử dụng trong cả món ngọt và món mặn.
Độ đặc tương tự như pho mát kem nhưng có hương vị thơm. Kem chua là một sản phẩm từ sữa mà bạn có thể sử dụng như một nguyên liệu trong nấu nướng và làm bánh.
Bạn có thể dùng nó để nướng bánh ngọt và bánh quy, hoặc thậm chí sử dụng nó trong các món ăn mặn như súp và nước sốt. Bạn có thể làm kem chua tại nhà với bơ sữa và một ít giấm.

Kem đánh bông là gì?
Kem tươi là một chất kem được tạo ra khi sữa thô tiếp xúc với áp suất cao. Quá trình này khiến kem trở nên đặc hơn nhiều và giữ nhiều không khí hơn trong kem.
Ở giai đoạn này, nó được gọi là whipping cream. Nó được tạo ra bằng cách sử dụng xi phông đánh bông hoặc máy đánh trứng để đánh bông kem nặng và các thành phần khác làm đặc kem.
Bạn có thể tự đánh kem hoặc mua sẵn. Nó được sử dụng trong một số loại thực phẩm khác nhau và nó được tạo ra để thay thế lòng trắng trứng đã sử dụng trước đó.
Quá trình đánh nó cần một dụng cụ gọi là máy đánh trứng được quay theo chuyển động tròn. Điều này làm cho kem đánh bông bị chuyển từ dạng kem lỏng sang dạng đặc.
Kem đánh bông là một sản phẩm từ sữa có thể được sử dụng để làm tăng hương vị của thực phẩm. Thông thường, với hàm lượng chất béo khoảng 30 phần trăm, đây là một sản phẩm sữa phổ biến được sử dụng để chế biến nhiều loại thực phẩm khác nhau.
Bạn có thể sử dụng nó để làm món tráng miệng và thêm một chút kem vào nước sốt.
Bạn thậm chí có thể đánh bông nó thành kem phủ. Để làm kem tươi tại nhà, bạn cần hai cốc kem nặng và hai thìa đường.
Cho kem và đường vào tô và trộn đều cho đến khi tạo thành chóp cứng. Kem đánh bông là một loại gia vị phổ biến được sử dụng chủ yếu trong các món tráng miệng và có thể dùng làm lớp phủ cho nhiều loại bánh quy, bánh nướng khác nhau, v.v.

Sự khác biệt chính giữa Kem chua và Kem đánh bông
- Sour cream đặc hơn và chứa ít không khí hơn, trong khi whipping cream loãng hơn và chứa nhiều không khí hơn.
- Kem chua được làm từ kem nuôi cấy, mang lại cho nó một hương vị khác với kem thông thường. Kem đánh bông, còn được gọi là kem nặng, là một sản phẩm từ sữa được làm bằng cách cho kem đặc lại với tốc độ chậm hơn; tuy nhiên, nó không có bất kỳ hương vị khác nhau.
- So với kem chua, kem đánh bông nhẹ hơn và có nhiều không khí hơn, đó là lý do tại sao nó có kết cấu bông xốp.
- Kem chua chứa ít hơn 10% chất béo sữa. Mặt khác, kem tươi có chứa 30% chất béo sữa.
- Kem chua được sử dụng làm lớp phủ cho các loại thực phẩm như nachos, tacos, và thậm chí được phủ lên khoai tây nướng. Mặt khác, kem đánh bông được sử dụng cho món tráng miệng, nhưng cũng là lớp phủ cho một số loại thực phẩm.

- https://books.google.com/books?hl=en&lr=&id=MnG50g_P0VUC&oi=fnd&pg=PA235&dq=sour+cream&ots=ObQbgclZef&sig=zMLMzvQRmOCcDJTtG6EUwWu3otI
- https://digitalcommons.usu.edu/cgi/viewcontent.cgi?article=1130&context=foodmicrostructure
- https://books.google.com/books?hl=en&lr=&id=9h9dnGz7aP0C&oi=fnd&pg=PA61&dq=whipped+cream+and+sour+cream+shelf+life&ots=612tA5kYNB&sig=7ED6G2sYsgruseYIWMzWlNEyClM