Đậu phộng và hạt thông đều được phân loại là hạt, mặc dù chúng thuộc hai loại khác nhau. Đối với một người không quen thuộc với nó, điều này có thể cực kỳ khó hiểu. Chủ yếu là vì những người bị dị ứng đậu phộng cũng có nhiều khả năng bị dị ứng hạt.
Chúng cũng được trồng ở nhiều loại cây khác nhau. Chúng phát triển trong nhiều môi trường khác nhau và cung cấp nhiều dịch vụ cho con người. Để phân biệt chúng, trước tiên chúng ta phải hiểu phẩm chất tương ứng của chúng.
Các nội dung chính
- Đậu phộng là cây họ đậu mọc dưới lòng đất, trong khi hạt thông là hạt được thu hoạch từ quả thông.
- Đậu phộng có hương vị đất đặc trưng và rẻ hơn hạt thông, được biết đến với hương vị bơ béo ngậy và giá cao hơn.
- Cả đậu phộng và hạt thông đều là những nguyên liệu bổ dưỡng và linh hoạt được sử dụng trong nhiều ứng dụng ẩm thực khác nhau, từ món ăn nhẹ đến món chính.
Đậu phộng vs Hạt thông
Hạt thông là hạt ăn được của cây thông, trong khi đậu phộng là cây họ đậu mọc dưới lòng đất. Đậu phộng có hương vị nhẹ, bùi và giòn, trong khi hạt thông có vị bơ và béo ngậy. Hạt thông có chất béo và calo cao hơn đậu phộng, là nguồn cung cấp vitamin và khoáng chất tốt.

Đậu phộng là một loại hạt mọc trên một loại cây họ đậu có liên quan đến họ đậu. Tuy nhiên, hầu hết mọi người không biết rằng có hàng trăm loại đậu phộng khác nhau! Có bốn loại đậu phộng: Á hậu, Virginia, Tây Ban Nha và Valencia. Khi mở vỏ ra, bạn sẽ thấy bên ngoài có một lớp mỏng và cứng màu trắng.
Hạt thông là một trong những loại hạt ăn được giàu calo. Trong 100 g hạt khô có 673 calo. Chúng cũng bao gồm nhiều loại hóa chất thực vật, vitamin và khoáng chất tốt cho sức khỏe của bạn. Hạt thông có nhiều chất sắt, protein và magiê, tất cả đều có thể giúp bạn cảm thấy tràn đầy năng lượng. Khả năng chống oxy hóa của Vitamin E có thể giúp giữ cho làn da của bạn trông trẻ trung và khỏe mạnh.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | Đậu phộng | Hạt thông |
---|---|---|
Năng lượng | 567 | 673 |
Protein | 25.8 gram | 13.69 gram |
Carbs | 16.13 gram | 13.08 gram |
Chất béo | 49.24 gram | 68.37 gram |
Hàm lượng nước | 10.5% | 2% |
Nếm thử | Nhạt nhẽo và hạt dẻ | Đắng hoặc kim loại |
Đậu phộng là gì?
Đậu phộng là cây họ đậu Nam Mỹ được sử dụng để làm bơ đậu phộng. Chúng bao gồm calo và protein nên rất tốt cho cơ thể con người. Chúng thuộc về một phân nhóm của họ đậu phộng.
Đậu phộng là tên thông tục của Arachis Hypogae, là tên thực vật của đậu phộng. Lương thực, năng lượng, chất béo, chất đạm đều có trong đậu phộng. Sô cô la, bánh ngọt, bánh quy, bánh pudding, phết và các loại bánh kẹo khác bao gồm chúng.
Đậu phộng có thể được sử dụng như một nguồn cung cấp protein cho động vật. Chúng cũng có thể được sử dụng làm chất màu nhuộm, sợi đậu phộng có thể được sử dụng để làm giấy và bơ đậu phộng có thể được sử dụng để đánh bóng bề mặt.
Đậu phộng là loại hạt được tiêu thụ rộng rãi nhất trên thế giới và rất dễ tiêu hóa. Chúng có trong rất nhiều công thức nấu ăn và thậm chí chúng còn có trong bơ đậu phộng! Đậu phộng có thể được ăn sống, rang hoặc muối, làm cho chúng trở thành một loại thực phẩm dẻo. Chúng có thể được tìm thấy ở nhiều cửa hàng thực phẩm tốt cho sức khỏe, siêu thị và thậm chí cả chợ nông sản.
Đậu phộng là một loại cây trồng được canh tác rộng rãi, chủ yếu được trồng để lấy hạt. Nó chứa rất nhiều protein, cũng như chất béo lành mạnh, vitamin A, vitamin E, niacin và nhiều chất dinh dưỡng khác. Đậu phộng được cho là có bốn loại khác nhau.
Mặc dù chúng có hương vị tương tự như các loại hạt như hạnh nhân, nhưng loại cây này không thuộc nhóm hạt, mặc dù tên của nó là như vậy. Rốt cuộc thì đó là một cây họ đậu. Vì một số người nhạy cảm với cây trồng nên chúng tôi thấy cảnh báo trên bao bì thực phẩm cho biết sản phẩm có chứa đậu phộng để đề phòng. Nhiều nhà hàng hiện nay hỏi xem có ai bị dị ứng đậu phộng trước khi nấu không.

Hạt thông là gì?
Thông là một trong những loại hạt cây không chứa gluten, khiến chúng trở thành thành phần phổ biến trong các công thức thực phẩm không chứa gluten. Các công thức công thức như vậy có thể là một lựa chọn dinh dưỡng thay thế cho những người bị dị ứng với chế độ ăn lúa mì hoặc bệnh celiac.
Hạt thông ăn được được gọi là pión, pinole, hoặc pignoli còn được gọi là pión, pinole, và pignoli (họ Pinaceae, chi Pinus).
Chúng được bao phủ trong một lớp vỏ cứng khi mới được chiết xuất từ quả thông, có thể dày hoặc mỏng tùy thuộc vào loài. Phôi lõi giữ lại các chất dinh dưỡng (thể bào tử). Hạt thông là hạt theo nghĩa thực vật học, trong khi là một loại hạt theo nghĩa ẩm thực, là thực vật hạt trần, chúng không có lá noãn ở bên ngoài.
Các vitamin B tổng hợp, bao gồm thiamin, riboflavin, niacin, axit pantothenic và folate, có nhiều trong hạt thông. Những vitamin này đóng vai trò là đồng yếu tố cho các enzym tham gia vào quá trình chuyển hóa chất nền của tế bào. Chúng phổ biến trong các món thịt, cá và rau, cũng như trong nướng bánh mì.
Kali, magiê, mangan, sắt, canxi, kẽm và selen đều có đủ lượng trong hạt thông. Lá thông chứa 8.802 mg mangan trên 100 g, khiến chúng trở thành một trong những nguồn mangan phong phú nhất. Do đó, ăn hạt thông giúp cơ thể thiết lập khả năng chịu đựng các tác nhân gây bệnh đồng thời loại bỏ các gốc oxy tự do có khả năng gây hại.
Hơn nữa, tiêu thụ hạt thông hàng ngày có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường và huyết áp cao. Các chất béo có trong trái cây và các loại hạt có thể là nguyên nhân cho lợi thế này. Hạt thông bao gồm các chất chống oxy hóa có lợi cho cả sức khỏe tim mạch lâu dài và ngắn hạn.

Sự khác biệt chính giữa đậu phộng và hạt thông
- Đậu phộng có 567 calo, trong khi hạt thông có 673 calo.
- Đậu phộng có 25.8 gam protein trên 100 gam, trong khi hạt thông có 13.69 gam protein.
- Đậu phộng có 16.13 gam carbs và hạt thông có 13.08 gam carbs trên 100 gam.
- Đậu phộng có 49.24 gam chất béo trên 100 gam và hạt thông có 68.37 gam chất béo trên 100 gam.
- Hàm lượng nước của đậu phộng cao hơn ở mức 10.5% so với hạt thông có hàm lượng nước là 2%.
- Đậu phộng có xu hướng có hương vị nhạt và hạt dẻ, còn hạt thông có vị đắng hoặc kim loại.
