Bơ vs Margarine: Sự khác biệt và so sánh

Bơ thực vật ngày càng trở nên phổ biến vì nó là một chất thay thế bơ ít tốn kém hơn và có thể tốt cho sức khỏe hơn kể từ khi được phát minh. Nhiều người cho rằng bơ và bơ thực vật là tương tự nhau.

Tuy nhiên, khi bạn chia nhỏ, bơ thực vật và bơ được tạo ra từ các thành phần riêng biệt, có nhiều lợi ích cho sức khỏe và được sử dụng trong nhà bếp theo nhiều cách.

Chìa khóa chính

  1. Bơ là sản phẩm từ sữa được làm bằng cách đánh bông kem, chứa tỷ lệ chất béo bão hòa cao.
  2. Margarine là một sản phẩm không phải sữa được làm từ nhiều loại dầu thực vật khác nhau, được bổ sung vitamin và khoáng chất.
  3. Bơ và bơ thực vật có thành phần và hương vị khác nhau, trong đó bơ là sản phẩm tự nhiên, trong khi bơ thực vật là sản phẩm thay thế đã qua chế biến.

Bơ so với bơ thực vật

Bơ là một sản phẩm từ sữa được làm bằng cách đánh sữa hoặc kem để tách chất béo ra khỏi chất lỏng và được làm từ sữa bò, nhưng nó cũng có thể được làm từ sữa của các loài động vật khác. Bơ thực vật là một sản phẩm thay thế rẻ hơn và là một sản phẩm thực phẩm chế biến được làm từ dầu thực vật, nước, muối và các thành phần khác.

Bơ so với bơ thực vật

Bơ là một loại thực phẩm dinh dưỡng thiết yếu được làm từ kem tươi. Nó được sử dụng nhiều nhất như chất béo, chất phết hoặc thành phần trong nước sốt, bánh ngọt và bánh ngọt.

Nó được sản xuất từ ​​sữa bò béo ngậy, giàu chất béo bão hòa và cholesterol tự nhiên. Bơ đắt và nhanh hỏng nếu không được bảo quản đúng cách.

Bơ thực vật là thực phẩm nấu chín có hương vị và hình thức giống bơ. Nó được khuyên dùng như một chất thay thế lành mạnh cho bơ.

Nó được sản xuất từ ​​​​dầu thực vật và chứa nhiều vitamin. Bơ thực vật rẻ hơn và chứa ít chất béo và cholesterol hơn bơ.

Cấu trúc phân tử của dầu thực vật được biến đổi để làm cho chúng có dạng rắn, giống như bơ, vì chúng ở dạng lỏng ở nhiệt độ bình thường.

Bảng so sánh

Các thông số so sánhMacgarin
Định nghĩaBơ là một sản phẩm sữa được làm bằng cách chế biến kem từ sữa bò.Bơ thực vật là một chất thay thế cho bơ làm từ dầu thực vật. Nó có thể là sản phẩm từ thực vật hoặc kết hợp giữa sản phẩm từ thực vật và sữa.
Thành phầnBơ chủ yếu bao gồm kem.Bơ thực vật chủ yếu bao gồm dầu thực vật.
Quy trình xét duyệtQuá trình xử lý và tách được sử dụng trong sản xuất bơ.Quá trình hydro hóa dành cho Margarine.
Chất béoBơ có rất nhiều chất béo bão hòa.Bơ thực vật có rất nhiều chất béo chuyển hóa.
CholesterolBơ có hàm lượng cholesterol caoBơ thực vật có hàm lượng cholesterol thấp so với bơ.
Loại sản phẩmBơ là một sản phẩm tự nhiên hơnBơ thực vật là một sản phẩm chế biến cao.
Nếm thửBơ mềm, béo ngậy và có hương vị đậm đà.Hương vị của bơ thực vật rất khác nhau tùy thuộc vào nhãn hiệu, nhưng nó hiếm khi có hương vị bơ hoàn chỉnh.

Bơ là gì?

Bơ là một sản phẩm từ sữa được chế biến bằng cách đánh kem sữa. Nó là một hỗn hợp bán rắn chứa hơn 80% chất béo bơ ở nhiệt độ phòng.

Cũng đọc:  Sữa chua và kem chua: Sự khác biệt và so sánh

Sữa bò là nguồn bơ phổ biến nhất. Con người cũng có thể chế biến nó bằng sữa của các loài động vật khác, chẳng hạn như cừu, dê và trâu.

Bơ là loại dầu mỡ lý tưởng cho nhiều ứng dụng nấu ăn nhờ hương vị mềm, béo ngậy và béo ngậy của nó. Nó có thể được sử dụng như một loại phết và một thành phần trong nướng, chiên và làm nước sốt.

Bơ mềm ở nhiệt độ phòng và trở nên lỏng và rắn khi để ở nhiệt độ cao trong tủ lạnh. Màu sắc của bơ thay đổi tùy thuộc vào thức ăn của động vật mà sữa được sử dụng để làm bơ.

Nó đến từ chất béo bão hòa và là nguồn cung cấp cholesterol cho nhiều người tiêu dùng. Bơ gây ra nhiều vấn đề về sức khỏe, bao gồm cả các vấn đề về tim.

Ghee là một sản phẩm khác được làm từ butterfat. Có nhiều loại bơ khác nhau khi dùng để nấu ăn hoặc làm bánh. Một vài trong số đó bao gồm:

  • Bơ muối và không muối

Một lượng nhỏ muối được thêm vào bơ mặn. Muối cũng đóng vai trò là chất bảo quản và giúp kéo dài hạn sử dụng của bơ. Không có muối được thêm vào bơ không ướp muối.

Loại bơ này cho phép người làm bánh quản lý lượng muối và là thành phần cơ bản trong nhiều công thức làm bánh.

  • Bơ Nuôi và Bơ Kiểu Âu

Bơ nuôi cấy, giống như sữa chua, được tạo thành từ vi khuẩn sống tạo ra axit lactic và các hợp chất thơm, khiến bơ có vị chua. Do hàm lượng chất béo sữa quá cao nên bơ châu Âu đậm đà và mềm hơn bơ Mỹ.

Nó có hàm lượng chất béo sữa trung bình từ 82 đến 86%, trong khi bơ tiêu chuẩn ở Hoa Kỳ có hàm lượng chất béo sữa trung bình là 80%.

  • Bơ làm rõ

Bơ tinh khiết được hình thành bằng cách tinh chế bơ hoặc tách protein sữa và nước khỏi hàm lượng chất béo của bơ. Nó còn được gọi là ghee.

Kết quả thu được là một loại bơ vàng, trong mờ với hàm lượng chất béo cao, nhiệt độ sôi cao hơn bơ thông thường và là một chất thay thế mỡ động vật tuyệt vời.

bơ

Bơ thực vật là gì?

Bơ thực vật là một loại bơ thay thế cho bơ được sản xuất từ ​​dầu thực vật. Nó được làm từ hỗn hợp các loại dầu thực vật như dầu cọ, dầu đậu nành, và dầu hạt cọ.

Cũng đọc:  Lasagna vs Pasta: Sự khác biệt và so sánh

Margarine được làm từ nguồn thực vật. Nó chứa chất béo không bão hòa, giúp giảm mức cholesterol xấu. Vì vậy, bơ thực vật có hiệu quả hơn trong việc giảm cholesterol.

Bơ thực vật bao gồm chất béo bão hòa đa, có hại cho con người. Vitamin A và D được thêm vào để cải thiện giá trị dinh dưỡng của chúng. Muối, màu nhân tạo và chất bảo quản được bao gồm trong bơ thực vật để giữ cho nó có thể sử dụng được trong một thời gian dài.

Chất béo chuyển hóa trong bơ thực vật có thể làm tăng nồng độ insulin trong máu, làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường.

Dầu thực vật là chất lỏng ở nhiệt độ phòng. Vì vậy, các nhà khoa học đã thay đổi cấu trúc hóa học của dầu thực vật để làm cho bơ thực vật trông giống như bơ.

Điều này đạt được bằng quá trình hydro hóa. Phương pháp này được sử dụng để tăng số lượng chất béo bão hòa trong dầu.

Nhiều loại dầu khác nhau được sử dụng để làm bơ thực vật, nhưng kết cấu của bơ thực vật ở nhiệt độ phòng là sự khác biệt cơ bản giữa chúng.

  • Bơ thực vật lỏng

Ở nhiệt độ bình thường, bơ thực vật lỏng lỏng hơn rắn. Nó có sẵn và được bán dưới dạng chai xịt hoặc chai bóp trên thị trường.

  • phết bơ thực vật

Hình thức bơ thực vật phổ biến nhất là phết mềm. Nó được sử dụng làm gia vị cho bánh mì nướng và các loại thực phẩm khác cần bơ thực vật có thể phết.

  • Bơ thực vật cứng

Bơ thực vật cứng là bơ thực vật rắn được bán trên thị trường ở dạng khối và được sử dụng trong nấu ăn. Đây là loại bơ thực vật rắn nhất và chứa nhiều chất béo hydro hóa nhất.

macgarin

Sự khác biệt chính giữa bơ và bơ thực vật

  1. Bơ là một sản phẩm sữa từ sữa động vật, trong khi bơ thực vật là từ dầu thực vật.
  2. Bơ liên quan đến quá trình chế biến và tách, trong khi bơ thực vật được điều chế bằng quá trình hydro hóa.
  3. Bơ có màu vàng tự nhiên, tùy thuộc vào thức ăn cho động vật cho sữa, trong khi bơ thực vật có màu trắng.
  4. Bơ chứa chất béo bão hòa và cholesterol vì nó được làm từ sữa động vật, trong khi bơ thực vật chứa ít chất béo hơn bơ và có chất béo chuyển hóa.
  5. Bơ có hương vị đậm đà và béo ngậy hơn, đồng thời có vị tương tự như sữa bò, trong khi bơ thực vật có hương vị dịu nhẹ hoặc có thể có vị giống như hương liệu nhân tạo được sử dụng trong quá trình sản xuất.
Bơ vs Margarine – Sự khác biệt giữa Bơ và Margarine
dự án
  1. https://heinonline.org/hol-cgi-bin/get_pdf.cgi?handle=hein.journals/calr77&section=11
  2. https://www.bmj.com/content/312/7036/931.short
  3. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC1930387/
  4. https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0023643884710565

Cập nhật lần cuối: ngày 27 tháng 2023 năm XNUMX

chấm 1
Một yêu cầu?

Tôi đã nỗ lực rất nhiều để viết bài đăng trên blog này nhằm cung cấp giá trị cho bạn. Nó sẽ rất hữu ích cho tôi, nếu bạn cân nhắc chia sẻ nó trên mạng xã hội hoặc với bạn bè/gia đình của bạn. CHIA SẺ LÀ ♥️

Để lại một bình luận

Bạn muốn lưu bài viết này cho sau này? Nhấp vào trái tim ở góc dưới cùng bên phải để lưu vào hộp bài viết của riêng bạn!