Dừa là một loại trái cây đa năng. Nó là nguồn cung cấp thực phẩm, đồ uống, quần áo và nơi ở. Dừa là một loại trái cây quanh năm và đã được tiêu thụ trong nhiều thế kỷ.
Bơ dừa trông và có mùi quen thuộc, và dầu dừa là một nguyên liệu ăn được phổ biến ở hầu hết các hộ gia đình.
Các nội dung chính
- Bơ dừa chứa toàn bộ cùi dừa, bao gồm cả dầu và chất xơ, trong khi dầu dừa được chiết xuất hoàn toàn từ chất béo của dừa.
- Bơ dừa có kết cấu đặc hơn, mịn hơn dầu dừa, ở dạng lỏng ở nhiệt độ ấm hơn.
- Dầu dừa linh hoạt hơn trong nấu ăn do điểm bốc khói cao hơn, trong khi bơ dừa được sử dụng để phết hoặc làm bánh.
Bơ dừa so với dầu dừa
Dầu dừa là một loại dầu lỏng, trong suốt được chiết xuất bằng cách ép cùi dừa để lấy dầu. Bơ dừa được làm bằng cách trộn toàn bộ cùi dừa cho đến khi nó trở thành một hỗn hợp kem mịn, đặc và có kết cấu tương tự như bơ đậu phộng.

Bơ dừa, thu được từ toàn bộ quả dừa, chứa chất béo bão hòa. Bơ dừa cháy dễ dàng và tốt nhất là làm kẹo mềm.
Nó có thể được thay thế cho bơ hoặc dầu, thêm hương vị dừa ngọt ngào vào công thức. Bơ dừa tạo ra một loại phết tuyệt vời cho bánh mì nướng hoặc phủ trên bánh kếp và bánh quế.
Dầu dừa được chiết xuất từ thịt dừa và có hương vị êm dịu, ngọt ngào và hấp dẫn. Nó được sử dụng chủ yếu để nấu ăn. Trung tính cho nấu ăn ngọt và mặn nhưng tốt nhất để xào rau hoặc cà ri cay.
Nó giúp tôi luyện chảo gang hoặc thớt gỗ. Ở nhiệt độ phòng, nó ở trạng thái rắn hoặc bán rắn.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | Bơ dừa | Dầu dừa |
---|---|---|
Thành phần | Nó bao gồm cùi dừa. | Nó được chiết xuất từ thịt dừa. |
Nhiệt độ | Nó cứng hoặc bán cứng như bơ đậu phộng. | Nó cứng ở nhiệt độ mát và chất lỏng ở nhiệt độ nóng. |
Nấu ăn | Sử dụng tốt nhất trên một cái gì đó đã được nấu chín. | Nó được sử dụng trong nấu ăn. |
Làm | Nó được làm như một hỗn hợp nhuyễn với thịt. | Ép lạnh từ cơm dừa. |
Chất béo | Nó chứa chất béo bão hòa cùng với chất béo ăn kiêng. | Dầu dừa hoàn toàn là chất béo với khoảng 14% chất béo bão hòa. |
Bơ dừa là gì?
Bơ dừa là phần thịt của quả dừa được nghiền thành bột nhão. Nó chứa chất béo, chất xơ và chất dinh dưỡng từ dừa.
Độ đặc phụ thuộc vào cách bảo quản và nó có thể ở dạng siêu kem hoặc hơi mềm khi còn ấm hoặc cứng như sáp khi được bảo quản ở nơi mát mẻ.
Bơ có hương vị dừa đặc trưng của vùng nhiệt đới, không quá nồng hay ngọt. Bơ dừa được sử dụng để ăn hơn là nấu ăn.
Bơ dừa được sử dụng theo những cách sau:
- Phết-Cũng giống như bơ đậu phộng, bạn có thể phết lên một miếng bánh mì nướng hoặc trái cây. Nó có vị tuyệt vời trên khoai lang nướng hoặc rau xanh.
- Sinh tố-Bơ dừa bổ sung thêm chất xơ và hương vị cho sinh tố và mang lại hương vị dừa thơm ngon cho sinh tố.
- Món tráng miệng-Bạn có thể đổi bơ dừa lấy món tráng miệng thuần chay. Kẹo mềm không chứa sữa làm từ bơ dừa có hương vị thơm ngon.
- Niềm vui tội lỗi-Ăn trực tiếp từ lọ có vị rất ngon và chứa ít hơn một gam đường trong mỗi khẩu phần.
Bơ dừa có chứa axit lauric và là một chất tăng cường cho hệ thống miễn dịch. Sau sữa mẹ, bơ dừa là dạng giàu axit lauric nhất. Nó rất hữu ích cho trẻ sơ sinh và bệnh tiểu đường loại 2 hoặc bệnh loãng xương sẽ giảm với sự trợ giúp của bơ dừa. Nó làm giảm viêm khớp.
Bơ dừa rất giàu chất xơ và sắt so với dầu dừa, và cả hai đều cần thiết cho hoạt động bình thường của cơ thể. Nó tăng cường trao đổi chất và hỗ trợ giảm cân nếu dùng với một lượng thích hợp. Bơ dừa được coi là một siêu thực phẩm vì nó có rất nhiều lợi ích cho sức khỏe. Đó là sự kết hợp hoàn hảo giữa thực phẩm và thuốc.

Dầu dừa là gì?
Dầu dừa có nguồn gốc từ cây cọ dừa nhiệt đới (Cocos nucifera) và là một loại dầu có nguồn gốc từ thực vật. Dầu dừa thu được bằng cách ép lạnh thịt dừa. Nó trở nên rắn ở nhiệt độ lạnh và lỏng khi đun nóng.
Dầu dừa bao gồm chất béo bão hòa và một muỗng canh dầu chứa khoảng 14 g chất béo. Axit béo của dầu dừa giúp giảm nếp nhăn, khô da và thậm chí là các đốm đen.
Sau đây là những lợi ích của dầu dừa trong chế độ làm đẹp:
- Kem dưỡng ẩm cho da
- Dầu tắm và dưỡng môi
- Dầu massage
- tẩy trang vùng mắt
- Chà cơ thể hoặc chân cùng với muối biển.
Tốt nhất là nên thử một miếng dán trên da trước khi sử dụng để kiểm tra độ nhạy cảm hoặc phản ứng dị ứng. Dầu dừa là tốt nhất cho mục đích nấu ăn.
Phiên bản tinh chế có điểm khói cao và có thể chịu được nhiệt độ cao, vì vậy nó phù hợp nhất để chiên hoặc áp chảo.
Dầu dừa nguyên chất có điểm bốc khói thấp hơn và tốt nhất ở nhiệt độ dưới 350 * Fahrenheit. Nó là tốt nhất cho kẹo sô cô la và món tráng miệng không nướng.
Dầu dừa giúp giảm cân và làm chậm sự tiến triển của bệnh Alzheimer. Nhiều sản phẩm đóng gói có chứa dầu dừa. Các sản phẩm như dầu gội đầu, cà phê, sinh tố và đồ ngọt đều có dầu dừa.
Dầu dừa chứa chất béo bão hòa làm tăng mức cholesterol. Tiêu thụ dầu dừa phải có chừng mực.
Sau đây là một số lợi ích của dầu dừa:
- Giảm căng thẳng-Dầu dừa nguyên chất có đặc tính chống oxy hóa. Các nhà nghiên cứu tin rằng dầu dừa giúp điều trị một số loại trầm cảm.
- Ngăn ngừa bệnh gan-Có những thành phần của dầu dừa có thể bảo vệ gan.
- Sức khỏe răng miệng-Dầu dừa là tốt nhất cho việc kéo dầu truyền thống. Kéo dầu bảo vệ chống sâu răng, cải thiện viêm nướu và bảo vệ sức khỏe răng miệng.

Sự khác biệt chính giữa Bơ dừa và dầu dừa
- Bơ dừa được làm bằng cách xay nhuyễn thịt dừa. Dầu dừa được làm bằng cách ép lạnh thịt dừa.
- Bơ dừa cứng ở nhiệt độ ấm và mềm khi hâm nóng. Dầu dừa cứng ở nhiệt độ lạnh và trở nên lỏng khi được làm nóng.
- Bơ dừa được làm từ toàn bộ quả dừa. Dầu dừa chỉ được làm từ chất béo.
- Bơ dừa ngon ngay từ hũ. Dầu dừa được sử dụng để nấu ăn.
- Bơ dừa rất tốt cho kẹo không nấu hoặc kẹo nấu trên lửa nhỏ. Dầu dừa thích hợp để nấu ăn và chiên.
