Whey là một nguồn protein phổ biến mà hầu hết mọi người trong chế độ tập thể dục dựa vào để cung cấp lượng protein của họ. Chắc chắn có rất nhiều sản phẩm trên thị trường sản xuất váng sữa.
Các nội dung chính
- Protein cô lập trải qua quá trình lọc, dẫn đến hàm lượng protein cao hơn và lượng đường sữa và chất béo thấp hơn, trong khi whey protein chứa tất cả các thành phần của protein sữa.
- Protein cô lập được cơ thể hấp thụ nhanh hơn, làm cho nó trở thành một chất bổ sung lý tưởng sau khi tập luyện, trong khi whey protein cung cấp sự giải phóng axit amin bền vững hơn.
- Whey protein có giá cả phải chăng hơn do ít chế biến hơn, trong khi protein cô lập đắt hơn nhưng có thể phù hợp hơn với những người không dung nạp lactose hoặc có nhu cầu ăn kiêng cụ thể.
Cô lập vs Whey Protein
Protein cô lập là một loại chất bổ sung protein được chế biến kỹ lưỡng để cung cấp hàm lượng chất béo và đường sữa thấp hơn. Nó là một nguồn giàu 90% -95% protein. Protein cô lập là một lựa chọn thay thế tốt cho những người không dung nạp đường sữa. Whey protein là một nguồn protein có nguồn gốc từ váng sữa có chứa đường sữa và chất béo. Nó có khoảng 30-80% protein. Bổ sung này có thể giúp xây dựng cơ bắp và tăng cân.

Vì một bộ phận nhỏ dân số có mức độ nhạy cảm và dung nạp thực phẩm đối với đường lactoza, nên các chất phân lập rất hữu ích để đáp ứng nhu cầu của họ.
Điều thú vị là mọi người thậm chí còn bắt đầu sử dụng bột protein whey để bổ sung vào chế độ ăn hàng ngày với nhiều công thức món tráng miệng khác nhau như bánh quy và bánh kếp.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | Cô lập | Whey Protein |
---|---|---|
Sáng tác | Các phân lập chứa 90% protein và khoảng 5.5% nước. | Thông thường, khoảng 25g protein trên một muỗng đầy. Sở hữu khoảng 30-80% protein. |
tỷ lệ protein | Tương đối cao hơn whey protein, khoảng 90% hoặc nhiều hơn tính theo trọng lượng. | 80% protein tính theo trọng lượng. |
Sử dụng | Lý tưởng cho các kế hoạch ăn kiêng thiếu calo. | Lý tưởng cho việc xây dựng cơ bắp. |
Mức độ carbohydrate và chất béo | Hàm lượng carbs và chất béo thấp hơn whey protein. | Nó chứa một lượng đáng kể carb và chất béo. |
Hấp thụ | Chứa tối thiểu đường sữa, do đó cơ thể dễ tiêu hóa và hấp thụ. | Chứa Lactose và chất béo nên cần nhiều thời gian hơn để hấp thụ. |
Cách ly là gì?
Whey protein cô lập là phiên bản whey được chế biến hoặc cô đặc hơn.
Đạm whey được cô đặc thông qua quá trình vi lọc tiếp theo và sau đó được siêu lọc để loại bỏ hàm lượng đường sữa và carbohydrate có trong đạm whey để dễ dàng sử dụng. hấp phụ.
Hàm lượng đường sữa ít nhất là 0.8g trên 100g phân lập, do đó làm cho nó trở thành một nguồn protein hoàn hảo cho những người không dung nạp đường sữa.
Mùi vị của sản phẩm cô lập sẽ không có mùi vị nếu không được xử lý bằng hương liệu, do đó ở trạng thái ban đầu sẽ không có mùi vị. Nên tiêu thụ các chất phân lập trong vòng một giờ để chấm dứt sự phân tán protein trong đồ uống.
Nó cũng bao gồm một lượng cholesterol, chất béo và đường sữa rất không đáng kể. Một số công ty sau đó thêm lactase giúp tiêu hóa nhanh hơn và sự hấp phụ.

Whey là gì Protein?
Whey protein hoặc chất cô đặc được trải qua bước thanh lọc chính. Nó chứa một lượng protein không đáng kể khi so sánh với chủng phân lập đó.
Nước này trải qua các quy trình tinh chế tiếp theo để thanh trùng whey lỏng nhằm tiêu diệt vi khuẩn và các vi sinh vật khác có trong nước.
Whey protein chắc chắn sở hữu rất nhiều lợi ích, bao gồm cung cấp protein, nó cũng cung cấp các đặc tính chữa bệnh khác nhau, bổ sung dinh dưỡng và tăng cân.
Một số nghiên cứu tuyên bố rằng whey protein có thể giúp tăng cường khả năng miễn dịch ở trẻ em mắc bệnh hen suyễn.

Sự khác biệt chính giữa Isolate và Whey Protein
- Whey protein có thể chứa một số dấu vết của cholesterol và đường sữa.
- Whey và whey cô lập đều có thể được tiêu thụ ở mức độ vừa phải để giảm cân, đáp ứng nhu cầu protein.
