Lúa là tên hạt của loài cỏ oryza. Thông thường, loài lúa thuần hóa phổ biến nhất được tiêu thụ là Oryza sativa và Oryza glaberrima.
Gạo lứt và gạo trắng thuộc cùng một loại cây; tuy nhiên, chúng khác nhau về lớp vỏ ngoài của hạt, giá trị dinh dưỡng và đặc điểm rõ ràng nhất là màu sắc của chúng.
Các nội dung chính
- Gạo lứt giữ nguyên lớp cám và mầm. Gạo trắng đã loại bỏ những thứ này.
- Hàm lượng chất dinh dưỡng cao hơn trong gạo lứt do các lớp nguyên vẹn.
- Gạo trắng có hạn sử dụng lâu hơn và thời gian nấu nhanh hơn.
Gạo lứt so với gạo trắng
Gạo lứt là một loại ngũ cốc nguyên hạt và là một loại gạo tiêu chuẩn có tên là Oryza. Gạo có màu nâu vì lớp hạt bên ngoài còn nguyên vẹn trong quá trình chế biến. gạo trắng là một loại gạo được loại bỏ lớp trấu và lớp bên ngoài, và đôi khi hạt được đánh bóng trong quá trình chế biến.

Gạo lứt là một loại gạo nguyên hạt đã được loại bỏ lớp vỏ trấu bên ngoài nhưng lớp cám và mầm ngũ cốc vẫn còn, tạo cho gạo có màu nâu đặc trưng. Nhờ lớp mầm và lớp cám bổ dưỡng, nó cũng rất giàu chất dinh dưỡng và chất xơ và rất tốt cho sức khỏe khi tiêu thụ.
Gạo trắng cũng là một loại hạt gạo nguyên cám đã được loại bỏ lớp vỏ trấu bên ngoài nhưng cũng được chế biến thêm để loại bỏ lớp cám và mầm ngũ cốc, chỉ để lại phần nội nhũ chứa đầy carbohydrate để tiêu thụ.
Một số loại gạo trắng cũng được đánh bóng để loại bỏ bất kỳ dư lượng cám nào, mang lại vẻ ngoài sáng bóng.
Hàm lượng dinh dưỡng của nó thấp hơn gạo lứt.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | Gạo lức | Gạo trắng |
---|---|---|
Màu | Như tên cho thấy nó có màu nâu | Nó có màu trắng trong đến bóng. |
Lớp bảo vệ hạt giống | Thân tàu bên ngoài vắng mặt. Có lớp grem ngũ cốc. Có lớp cám. | Thân tàu bên ngoài vắng mặt. Không có lớp mầm ngũ cốc. Không có lớp cám. |
Hàm lượng carbohydrate | 52 gram(Trong 1 chén gạo) | 45 gram (Trong 1 chén gạo) |
Nội dung calo | 248 gram (Trong 1 chén gạo) | 205 gram (Trong 1 chén gạo) |
Hàm lượng đạm | 5.5 gram (Trong 1 chén gạo) | 4.3 gram (Trong 1 chén gạo) |
Hàm lượng chất béo | 2 gram (Trong 1 chén gạo) | 0.4 gram (Trong 1 chén gạo) |
Hàm lượng chất xơ | 3.2 gram (Trong 1 chén gạo) | 0.6 gram (Trong 1 chén gạo) |
Hàm lượng dinh dưỡng khác | Gạo lứt cũng được biết là có chứa thiamine, niacin, vitamin B6, mangan, magiê, phốt pho, sắt, kẽm và natri với số lượng đáng kể. | Ngoài natri, gạo trắng chứa một lượng gần như không đáng kể các chất dinh dưỡng đã nêu. |
Nội dung asen | Gạo lứt cũng có thể chứa lượng asen cao do lớp vỏ ngoài của hạt không được loại bỏ. Asen là một hóa chất độc hại. | Asen môi trường được loại bỏ khỏi gạo trắng trong quá trình loại bỏ lớp bên ngoài làm cho nó ít chứa asen hơn. |
Chất chống oxy hóa | Các nghiên cứu cho thấy gạo lứt có nhiều chất chống oxy hóa | Gạo trắng được chứng minh là ít chất chống oxy hóa. |
chất phản dinh dưỡng | Gạo lứt được chứng minh là có hàm lượng hợp chất cao hơn như axit phytic hoạt động như một chất kháng dinh dưỡng và cản trở sự hấp thụ chất dinh dưỡng. | Gạo trắng có hàm lượng axit vật lý thấp hơn. |
Lợi ích của tiêu dùng | Do giá trị dinh dưỡng cao, nó tốt cho sức khỏe hơn khi tiêu thụ. | Vì gạo trắng chỉ mang lại carbs và chất béo nên nó ít lành mạnh hơn khi tiêu thụ. |
Thời gian đun sôi | Mất nhiều thời gian hơn để đun sôi | Nó được đun sôi hoặc nấu chín nhanh hơn |
Kết cấu | Nó có kết cấu thô khi ăn. | Nó mượt mà hơn trong kết cấu. |
Gạo lứt là gì?
Gạo lứt là một loại gạo thông thường Oryza. Hạt nguyên hạt này được tiêu thụ bởi những người tìm kiếm hàm lượng carbohydrate thấp và chất xơ cao trong chế độ ăn uống chính của họ.
Trong quá trình chế biến loại gạo này, các lớp bên ngoài của hạt vẫn còn nguyên vẹn. Lớp mầm dinh dưỡng và lớp cám của hạt cũng bị tiêu hao.
Những lớp được thêm vào này tạo cho hạt có màu nâu.
Nâu cực kỳ có lợi cho việc tiêu thụ do có thêm các chất dinh dưỡng có trong đó. Nó giàu mangan, magiê, selen, sắt, kẽm, phốt pho, natri vitamin, niacin, thiamine, v.v.
Hàm lượng chất xơ phong phú của nó cũng làm cho quá trình tiêu hóa của nó trở nên đơn giản hơn. Ăn gạo lứt khiến người ta cảm thấy no nhanh hơn.
Lượng tiêu thụ này vẫn thấp hơn.
Những người muốn giảm cân hoặc mắc bệnh tiểu đường nên ăn gạo lứt. Tuy nhiên, gạo lứt còn được biết là chứa hàm lượng hóa chất độc hại cao hơn như asen và axit phytic có hại cho người tiêu dùng.
# | Xem trước | Sản phẩm | |
---|---|---|---|
1 |
![]() | NISHIKI Gạo Lứt Cao Cấp, 5 Pound | Kiểm tra giá trên Amazon |
2 |
![]() | Amazon Grocery, Gạo lứt hạt dài, 5 lb (Trước đây là Amazon Fresh, Bao bì có thể thay đổi) | Kiểm tra giá trên Amazon |

Gạo trắng là gì?
Gạo trắng là một loại gạo thông thường Oryza. Đó là hạt nguyên hạt của loại cây này đã được loại bỏ lớp vỏ trấu, lớp mầm và lớp cám bên ngoài trong quá trình chế biến.
Một số đơn vị chế biến thậm chí còn đánh bóng hạt để bề ngoài sáng bóng hơn.
Gạo trắng cung cấp carbohydrate và calo cho người tiêu dùng, trong khi giá trị dinh dưỡng của nó thấp do các lớp dinh dưỡng của hạt cung cấp chất dinh dưỡng cho hạt trong quá trình sinh trưởng đã bị loại bỏ. Nó cũng có hàm lượng chất xơ thấp.
Nó dễ tiêu hóa hơn cũng như mất ít thời gian hơn để nấu ăn. Gạo trắng là một loại thực phẩm đa dạng và có thể được tiêu thụ theo nhiều cách.
Giá trị calo cao của nó làm cho nó trở thành thực phẩm hoàn hảo để lấy năng lượng từ đó.

Sự khác biệt chính giữa gạo lứt và gạo trắng
- Gạo lứt là một loại ngũ cốc được đóng gói với các lớp hạt dinh dưỡng, trong khi gạo trắng được tiêu thụ trần.
- Gạo lứt có giá trị dinh dưỡng cao, trong khi gạo trắng không giàu chất dinh dưỡng như gạo lứt.
- Gạo lứt có lượng chất xơ lớn hơn trong mỗi khẩu phần so với gạo trắng.
- Gạo lứt nấu lâu hơn gạo trắng.
- Gạo lứt mất nhiều thời gian để tiêu hóa hơn gạo trắng. Do đó, người tiêu dùng có thể cảm thấy no lâu hơn sau khi ăn gạo lứt.
- Người bị bệnh tiểu đường có thể ăn gạo lứt hàng ngày. Gạo trắng có thể tránh được.
- Gạo lức khi ăn sẽ có kết cấu thô hơn gạo trắng, mịn hơn do được đánh bóng.
- Gạo lứt cũng rất giàu chất chống oxy hóa, trong khi gạo trắng thì không.
