Với chủ nghĩa thuần chay ngày càng phổ biến, các sản phẩm thay thế cho các sản phẩm từ động vật đang là một xu hướng lớn trên thị trường ngày nay. Sữa là một trong những sản phẩm từ sữa phổ biến nhất đóng vai trò là nguồn cung cấp protein và chất béo chất lượng cao.
Sữa có nguồn gốc từ thực vật như gạo và sữa đậu nành có trong danh sách thực phẩm của mọi người ăn chay và có ý thức về sức khỏe. Các loại sữa thực vật khác nhau cung cấp các giá trị dinh dưỡng khác nhau làm tăng số lượng lựa chọn cho chúng ta.
Các nội dung chính
- Sữa gạo là một loại sữa thay thế không có sữa được làm từ gạo, trong khi sữa đậu nành là một loại sữa thay thế không có sữa được làm từ đậu nành.
- Sữa gạo loãng hơn và ngọt hơn sữa đậu nành, trong khi sữa đậu nành đặc hơn và có hương vị hạt dẻ hơn.
- Sữa gạo ít gây dị ứng và phù hợp với những người không dung nạp đường sữa, trong khi sữa đậu nành là nguồn protein tốt và phù hợp với người ăn chay trường.
Sữa gạo so với sữa đậu nành
Sữa gạo được làm bằng cách xay nhuyễn hạt gạo với nước rồi lọc bỏ phần chất rắn, tạo thành chất lỏng mịn, sánh, có vị hơi ngọt. Sữa đậu nành có hàm lượng protein cao hơn, được làm bằng cách ngâm và xay đậu nành, sau đó đun sôi hỗn hợp để chiết xuất chất lỏng giống sữa.

Sữa gạo là một loại sữa thay thế phổ biến cho bất kỳ loại sữa động vật nào và là một trong những sản phẩm sữa ít gây dị ứng nhất. Nó có ít chất béo nhất so với các loại sữa làm từ thực vật khác và không chứa cholesterol.
Mặc dù sữa gạo là một lựa chọn thay thế tốt cho những người không dung nạp đường sữa hoặc dị ứng với các loại hạt, nhưng nó không phải là lựa chọn tốt cho bệnh nhân tiểu đường vì hàm lượng carbohydrate cao.
Sữa đậu nành phổ biến hơn sữa gạo vì nó chứa protein chất lượng cao, axit béo omega-3 thiết yếu và hàm lượng đường rất cao. Một cốc sữa đậu nành chứa 80 calo, nhiều hơn lượng calo của sữa hạnh nhân.
Một số nghiên cứu cho thấy việc tiêu thụ sữa đậu nành giúp giảm nguy cơ mắc bệnh loãng xương và bệnh tim.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | Sữa gạo | Sữa Đậu Nành |
---|---|---|
nguồn | Gạo lứt là nguồn sữa gạo phổ biến nhất và chúng có nhiều hương vị khác nhau. | Đậu nành là nguồn sữa đậu nành cuối cùng và nó có hàm lượng đường thấp. |
Đang xử lý | Gạo đi qua dòng sữa được chuyển thành bột nhão. Chất lỏng thu được từ nó là sữa gạo. | Đậu nành được ngâm trong nước và nghiền thành bột nhão mịn. Bột nhão được lọc để thu được sữa đậu nành. |
Giá trị dinh dưỡng | Sữa gạo chứa 22 gam carbohydrate và 2 gam chất béo mỗi cốc. Nó là một nguồn vitamin B và chất chống oxy hóa tốt. | Sữa đậu nành chứa 4 gam carbohydrate và chất béo mỗi khẩu phần. Nó cũng là một nguồn protein chất lượng cao tốt. |
Tính nhất quán | Sữa gạo không đặc lắm vì nó chứa rất ít chất béo tự nhiên. Nhiều thương hiệu sử dụng bột sắn để làm đặc nó. | Sữa đậu nành tương đối đặc hơn so với sữa gạo và sữa hạnh nhân. |
Nội dung calo | Sữa gạo không hương vị tiêu chuẩn chứa 120 calo mỗi cốc phục vụ. | Sữa đậu nành không hương vị tiêu chuẩn chứa 80-100 calo mỗi cốc phục vụ trong khi sữa đậu nành nhạt chứa 50 calo cho cùng một lượng. |
Xuất xứ | Vào đầu thế kỷ 21, sữa gạo trở nên phổ biến khi Vita Rice Products Co bắt đầu bán loại sữa này ở California. | Sữa đậu nành có nguồn gốc từ Trung Quốc nhưng đến nửa sau thế kỷ 20, nó trở thành thức uống phổ biến ở Bắc Mỹ và Châu Âu. |
Bệnh nhân tiểu đường | Sữa gạo không thích hợp cho bệnh nhân tiểu đường vì nó chứa nhiều carbohydrate gấp 3-4 lần so với sữa đậu nành. | Sữa đậu nành là lựa chọn tốt hơn cho bệnh nhân tiểu đường vì hàm lượng đường thấp và khả năng làm giảm lượng đường trong máu. |
Sữa gạo là gì?
Sữa gạo là một loại đồ uống có nguồn gốc thực vật được bán trên thị trường với nhiều hương vị. Ngoài việc sử dụng gạo lứt và nước, các thành phần chính để sản xuất sữa gạo, các sản phẩm thương mại còn chứa nhiều loại dầu thực vật, chất tạo ngọt và hương liệu.
Một cốc sữa gạo chứa 120 calo. Chúng có hàm lượng carbohydrate và canxi cao. Nó cũng giàu vitamin A, B12 và D.
Để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng, sữa gạo đôi khi được bổ sung vi chất dinh dưỡng và để tạo hương vị, người ta cho thêm nhiều hương vị thơm ngon như sô cô la, vani, v.v.
Sữa gạo có nhiều lợi ích sức khỏe khác nhau, bao gồm cải thiện mật độ xương (có Vitamin D và canxi), ngăn ngừa tình trạng thiếu Vitamin B12 (sự thiếu hụt gây mệt mỏi, suy nhược, thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ), v.v.
Nó không thích hợp cho bệnh nhân tiểu đường vì nó chứa nhiều carbohydrate.
# | Xem trước | Sản phẩm | |
---|---|---|---|
1 |
![]() | Nước gạo hữu cơ Rice Dream, Classic Original, 32 Oz (Gói 6) | Kiểm tra giá trên Amazon |
2 |
![]() | Giấc mơ gạo nguyên chất giàu dinh dưỡng hữu cơ DREAM, 64 FZ | Kiểm tra giá trên Amazon |
Sữa đậu nành là gì?
Sữa đậu nành là một lựa chọn sữa thực vật tốt hơn so với sữa gạo vì hàm lượng protein cao và axit béo thiết yếu. Nếu ai không có hướng dị ứng thay thế từ đậu tương thì có thể thay thế sữa động vật bằng sữa đậu nành.
Tuy nhiên, chúng hơi đắt so với các loại sữa khác.
Sữa đậu nành có thể làm giảm béo phì và huyết áp cao và duy trì trọng lượng cơ thể khỏe mạnh. Nó cũng rất giàu vitamin và khoáng chất và cải thiện sức khỏe của tim, kết hợp với mức cholesterol thấp.
Sữa đậu nành cũng được biết đến với khả năng chữa tăng sắc tố da và có đặc tính chống lão hóa. Một số lợi ích sức khỏe khác là tăng mật độ xương, mọc tóc tốt hơn, chống trầm cảm, v.v.

Sự khác biệt chính giữa sữa gạo và sữa đậu nành
- Gạo lứt là nguồn sữa gạo phổ biến nhất, trong khi đậu nành là nguồn sữa đậu nành cuối cùng.
- Gạo đi qua dòng sữa được chuyển thành bột nhão, trong khi đậu nành được ngâm trong nước và nghiền thành bột nhão mịn.
- Sữa gạo chứa 22 gam carbohydrate và 2 gam chất béo mỗi cốc, trong khi sữa đậu nành chứa 4 gam carbohydrate và chất béo mỗi khẩu phần.
- Sữa gạo không đặc lắm vì nó chứa rất ít chất béo tự nhiên, trong khi sữa đậu nành có độ đặc tương đối cao.
- Sữa gạo không hương vị tiêu chuẩn chứa 120 calo mỗi khẩu phần, trong khi sữa đậu nành không hương vị tiêu chuẩn chứa 80-100 calo mỗi khẩu phần.
- Sữa gạo không thích hợp cho bệnh nhân tiểu đường vì nó chứa nhiều carbohydrate gấp 3-4 lần so với sữa đậu nành. Mặt khác, sữa đậu nành là lựa chọn tốt hơn cho bệnh nhân tiểu đường vì hàm lượng đường thấp và khả năng làm giảm lượng đường trong máu.
