Khi nói đến việc nấu nướng và lên men trong bếp, mọi người dễ nhầm lẫn giữa việc phân biệt thực phẩm và đồ uống vì đôi khi chúng có màu sắc và hình thức giống nhau.
Cứ như vậy có một combo khiến nhiều người nhầm lẫn: Sữa và Sữa bơ.
Các nội dung chính
- Sữa là một chất lỏng màu trắng được sản xuất bởi các tuyến vú của động vật có vú, trong khi Buttermilk là một chất lỏng hơi chua, có tính axit còn sót lại sau khi khuấy bơ từ kem.
- Sữa được sử dụng như một nguồn dinh dưỡng chính và được tiêu thụ một cách tự nhiên, trong khi Buttermilk được sử dụng như một nguyên liệu trong nấu ăn và làm bánh hoặc làm đồ uống.
- Sự khác biệt chính giữa Sữa và Buttermilk là Sữa là một chất lỏng màu trắng được sản xuất bởi các tuyến vú của động vật có vú. Ngược lại, Buttermilk là một chất lỏng hơi chua, có tính axit còn sót lại sau khi đánh bơ từ kem.
Sữa vs Buttermilk
Sự khác biệt giữa Sữa và Buttermilk là Sữa được sản xuất bởi các tuyến vú của động vật như dê, trâu và bò, và Buttermilk được sản xuất bằng cách lên men. Sữa thường, Buttermilk có vị chua, trong khi Sữa không có hương vị tinh tế. Sữa và Buttermilk có màu sắc và hình thức giống nhau, đó là đồ uống có màu trắng và kết cấu mỏng, đó là lý do tại sao mọi người bị nhầm lẫn.

Bảng so sánh
Các thông số so sánh | Sữa | Sữa bơ |
---|---|---|
Nếm thử | Không có hương vị tinh tế của Sữa. | Hương vị của Buttermilk có vị chua. |
màu sắcr | Màu của Sữa là màu trắng. | Màu của Buttermilk có màu vàng nhạt hoặc trắng. |
Thành phần | Sữa không có thành phần được thêm vào nó. | Bơ được thêm vào Buttermilk. |
Chất béo | Sữa chứa nhiều chất béo hơn so với Buttermilk. | Buttermilk có ít chất béo hơn so với sữa. |
Nhà sản xuất | Sữa được sản xuất từ bất kỳ tuyến vú nào của động vật. | Buttermilk chỉ được sản xuất từ sữa bò. |
Kết cấu | Sữa có kết cấu mờ đục và ít đặc hơn so với Buttermilk. | Buttermilk có kết cấu đặc hơn so với Sữa. |
Được dùng trong | Sữa được sử dụng để làm bánh ngọt, bánh quy, bánh mì, bơ, súp, nước sốt, sô cô la, kem, sữa chua, v.v. | Buttermilk được sử dụng để làm bánh kếp, bánh quy, bánh ngô, v.v. |
Sữa là gì?
Sữa chứa đầy đủ các chất dinh dưỡng do tuyến vú của động vật như dê, bò, trâu… tiết ra.
Sữa hoạt động như một nguồn thực phẩm chính ở trẻ sơ sinh. Sữa được biết đến với các chất dinh dưỡng như canxi, protein, đường lactose, v.v.
Độ pH trung bình của Sữa là 6.4 đến 6.8, luôn thay đổi theo thời gian.
Sữa chứa kali, canxi, phốt phát, natri, citrate và clorua, được gọi là khoáng chất và Sữa có thể được gọi là Gói khoáng chất đầy đủ.
Sữa được biết đến như một gói Vitamin đầy đủ vì nó chứa Vitamin A, Vitamin B6, Vitamin B12, Vitamin C, Vitamin D, Vitamin K, Vitamin E, Biotin, v.v.
Các loại sữa là –
- Sữa hạnh nhân: Sữa này có hương vị hạt dẻ và chứa Vitamin E, Magiê và Selen.
- Sữa nguyên kem: Thông thường, loại sữa này là sữa nguyên kem.
- Sữa gầy: Loại sữa này có ít calo hơn so với sữa nguyên kem.
- Yến mạch Sữa: Sữa này chứa đầy beta-glucans và chất xơ hòa tan.
- Sữa ít béo: Loại sữa này ít chất béo hơn.
- Sữa đậu nành: Sữa này được làm từ đậu nành.
- Sữa dừa: Sữa này được làm từ dừa.
Lợi ích của Sữa là –
- Uống sữa hàng ngày có thể làm giảm căng thẳng và lo lắng.
- Sữa lạnh có thể giúp bạn làm dịu vấn đề về Axit.
- Axit Linoleic liên hợp có trong Sữa có tác dụng giảm cân trong cơ thể con người.
- Hệ thống thần kinh trung ương của cơ thể con người được bảo vệ bởi Vitaminb12 có trong một lượng lớn Sữa.
- Để giữ cho làn da khỏe mạnh, chúng ta cần Vitamin A, có trong Sữa.

Buttermilk là gì?
Sữa tách bơ được quan sát thấy khi chất béo được loại bỏ khỏi Sữa để làm bơ.
Buttermilk có ít calo hơn Sữa nhưng có lượng canxi, kali và Vitamin B12 cao. Buttermilk cũng hoạt động như một chất làm mát cho con người ở vùng khí hậu ấm áp.
Thông thường, Buttermilk được sử dụng trong nấu ăn, nhưng nó cũng có thể được tiêu thụ trực tiếp.
Mọi người thích Buttermilk được làm lạnh, trong khi một số người uống nó ở nhiệt độ phòng trung bình vì nó là chất làm mát và không cần thiết phải làm lạnh nó mỗi lần.
Để ướp thịt lợn và thịt gà, Buttermilk được sử dụng vì axit lactic, giúp thúc đẩy quá trình làm mềm và tăng hương vị mà vẫn giữ được kem dưỡng ẩm.
Thông thường, Buttermilk truyền thống được ưa thích hơn so với Buttermilk có tính axit và nuôi cấy. Buttermilk truyền thống được tạo ra bằng quy trình đồng nhất, trong đó Sữa được giữ như vậy trong một thời gian để tách Sữa và kem.
Và một cách tự nhiên, nó được lên men do sự xuất hiện của vi khuẩn tạo ra axit lactic.
Buttermilk truyền thống ít được quan sát thấy ở phương Tây và nhiều hơn ở các nước châu Á như Ấn Độ, Nepal và Ả Rập.
Người Ấn Độ có tên gọi cho Buttermilk là Chaas; Người Nepal gọi Buttermilk là Mohi còn người Ả Rập gọi Buttermilk là Leben.
Sữa bơ phổ biến đối với người Ấn Độ và người Nepal, nhưng Lemen ở Ả Rập được tiêu thụ trong tháng Ramadan trong Suhur và Iftaar.
Các loại Buttermilk là-
- bơ sữa có tính axit
- bơ sữa nuôi cấy
- bơ sữa truyền thống
Những lợi ích của Buttermilk là -
- Uống Buttermilk được coi là một chất giải nhiệt cho cơ thể con người.
- Buttermilk ngăn ngừa mất nước trong cơ thể con người.
- Buttermilk được coi là người bạn tốt cho hệ tiêu hóa của con người.
- Buttermilk là một nguồn canxi tuyệt vời giúp xương và răng chắc khỏe hơn.
- Mức cholesterol có thể được duy trì bằng cách uống Buttermilk.
- Buttermilk bao gồm Kali giúp giảm huyết áp cao.
- Buttermilk chứa nhiều vitamin, tốt cho da và giúp giảm cân.

Sự khác biệt chính giữa Sữa và Buttermilk
- Sữa được sản xuất thông qua các tuyến vú của động vật; Buttermilk được làm từ sữa lên men.
- Sữa không có hương vị tinh tế; Buttermilk có vị chua.
- Sữa có màu trắng; Buttermilk có màu vàng nhạt hoặc trắng.
- Sữa có kem; Buttermilk không có kem.
- Không có thành phần nào được thêm vào Sữa; Bơ được thêm vào Buttermilk.
