Bột brom hóa và bột không brom hóa: Sự khác biệt và so sánh

Khi bột được brom hóa, nó được thêm bromide để ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc.

Bột mì không brom hóa được đặt tên từ việc bổ sung bromide này vì nó không ức chế sự phát triển của nấm mốc.

Nghiên cứu này nhằm mục đích xác định sự khác biệt giữa hai loại bột và xác định loại bột nào tốt hơn. Hai loại bột này là Bromated và Unbromated Flour.

Chìa khóa chính

  1. Bột brom hóa có chứa kali bromat, một chất phụ gia hóa học giúp tăng cường gluten và cải thiện độ đàn hồi của bột nhào, trong khi bột mì chưa brom hóa không chứa chất phụ gia này.
  2. Kali bromat là một chất có khả năng gây ung thư, dẫn đến việc một số quốc gia cấm sử dụng chất này trong bột mì, khiến bột mì không chứa bromat trở thành lựa chọn an toàn hơn cho người tiêu dùng.
  3. Bột brom hóa được sử dụng phổ biến hơn trong nướng bánh thương mại, trong khi bột mì không brom hóa được những người làm bánh tại nhà và người tiêu dùng quan tâm đến sức khỏe ưa chuộng.

Bột bromated vs bột không bromated

Bột bromat là bột đã được xử lý bằng kali bromat, một chất phụ gia hóa học giúp tăng cường gluten trong bột và giúp bột nở nhanh và đồng đều hơn. Bột chưa brom hóa là bột chưa được xử lý bằng kali bromat hoặc bất kỳ chất phụ gia hóa học nào khác.

Bột bromated vs bột không bromated

bột brom hóa là sản phẩm phụ của ngành công nghiệp giấy và thực phẩm được sử dụng làm thức ăn chăn nuôi.

Loại bột này được làm bằng cách thêm natri bromua vào bột mì, một thành phần phổ biến trong nhiều sản phẩm thực phẩm.

Bột brom hóa không được kiểm soát và không bắt buộc phải ghi trên bao bì thực phẩm. Điều này có nghĩa là bột brom hóa có thể được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm, bao gồm bánh mì, ngũ cốc và mì ống.

bột chưa brom hóa là bột được sản xuất mà không cần bổ sung bromide. Loại bột trắng, mềm này có hương vị lúa mì nhẹ.

Nó được sử dụng tốt nhất cho các sản phẩm có độ ẩm thấp như bánh và lớp vỏ bánh vì nó không bị hỏng nhanh như các loại bột khác.

Bột không bromat đắt hơn bột bromat, nhưng sẽ đáng giá hơn nếu bạn định nướng bột thường xuyên.

Cũng đọc:  Brownie vs Muffin: Sự khác biệt và so sánh

Bảng so sánh

Các thông số so sánhbột brom hóabột chưa brom hóa
 Định nghĩaMột loại bột đã được xử lý bằng Bromide, một chất hóa học làm cho bột có màu nâu, để cải thiện chất lượng nướng.Bột không brom hóa là bột được sản xuất mà không sử dụng brom làm chất chống nấm men. Điều này có nghĩa là bột mì chưa qua xử lý brom là bột mì chưa được xử lý bằng brom
 Độ co dãnNước brom tăng thêm độ bền đồng thời cải thiện độ đàn hồi của bột. Kết quả là bột có độ đàn hồi cao hơn, điều này được mong muốn trong một số ứng dụng.Không thêm brom vào bột mì chưa brom hóa nên ít đàn hồi hơn.
Màu bột mìBột brom hóa có màu từ vàng nhạt đến vàng nâu.  Màu của bột không brom hóa là màu nâu nhạt.
  Sử dụngBột brom hóa được sử dụng trong nhiều loại sản phẩm khác, như kem, đồ làm bánh và đồ ăn nhẹ.Ngành công nghiệp thực phẩm sử dụng bột mì không brom hóa vì nhiều lý do, bao gồm thêm hương vị khác cho thực phẩm, tạo ra các sản phẩm không chứa gluten và cải thiện chức năng của thực phẩm
Tác dụng phụNó khám phá xem bột có bất kỳ tác động tiêu cực nào đến sức khỏe của những người tiêu thụ nó hay không, chẳng hạn như làm cho bột dễ cháy hơn.Một số tác dụng phụ đã được báo cáo khi sử dụng bột mì chưa brom hóa trong thức ăn cho mèo bao gồm rụng lông, nôn mửa, tiêu chảy và phản ứng dị ứng.

Bột brom là gì?

bột brom hóa, trong đó có chứa Bromate, là một hợp chất hóa học dùng để bảo quản bột mì được sử dụng từ cuối những năm 1950.

Bromate đã được chứng minh là chất gây rối loạn nội tiết, có nghĩa là nó có thể can thiệp vào cách cơ thể xử lý hormone.

bột brom hóa là một loại bột hữu cơ được làm bằng cách trộn bột đã tẩy trắng với brom hóa dầu thực vật. Nó đắt hơn lúa mì nguyên chất thông thường nhưng có thời hạn sử dụng lâu hơn.

Việc sử dụng bột brom hóa phổ biến nhất là để nướng bánh, mặc dù nó cũng được sử dụng để làm lớp phủ cho các sản phẩm giấy và các ứng dụng khác.

Cũng đọc:  Quế vs Lá nguyệt quế: Sự khác biệt và so sánh

Nó là hợp chất brom hóa phổ biến nhất vì nó rẻ hơn khoảng 10% so với các hợp chất brom hóa khác. Nó đã được sử dụng từ khoảng những năm 1920.

Việc chế biến bột brom hóa là một điều tương đối mới ở Mỹ khi nghiên cứu này được thực hiện.

Có một sự thay đổi từ bột được xay trong các nhà máy sang được xay trong các nhà máy nhỏ. Quy trình mới này rẻ hơn và hiệu quả hơn, nhưng nó cũng nguy hiểm hơn nhiều.

bột brom hóa

Bột không brom hóa là gì?

bột chưa brom hóa chứa ít đường hơn bột bromated. Hàm lượng đường trong bột càng thấp thì khả năng bột có màu nâu càng cao.

Để có kết quả tốt nhất, hãy luôn sử dụng hỗn hợp nướng ít đường. Bột mì chưa brom hóa được sử dụng làm khối xây dựng trong các sản phẩm nướng, giúp sản phẩm có màu đậm hơn bột mì brom hóa.

Bột thô chưa qua brom hóa có thể được chế biến và bảo quản trong vài tháng.

Để so sánh, nếu bạn chế biến và bảo quản bột mì brom hóa, thời hạn sử dụng của nó chỉ là vài tuần vì bromate oxy hóa protein, sau đó làm mất màu và biến chất của bột. 

Bột chưa brom hóa được sử dụng để nướng bánh và làm hỗn hợp khô cho các món nướng. Nó cũng được sử dụng để làm bánh kếp ít chất béo và bánh mì cho người bị bệnh tiểu đường.

bột mì chưa qua brom hóa

Sự khác biệt chính giữa bột bromated và không bromated

  1. Bột brom hóa và bột không brom hóa là bột brom hóa sẽ không bị phân hủy, ngay cả sau hàng trăm năm trong lòng đất. Khi bột brom hóa tiếp xúc với nước, nó sẽ ở dạng ban đầu và không phản ứng với nước.
  2. Bột mì chưa brom hóa và bột mì brom hóa chứa cùng một loại protein bột mì. Nhưng bột mì chưa brom hóa cần muối nở để tạo men, còn bột mì brom hóa cần bột nở.
  3. Bột brom hóa và bột không brom hóa là bột brom hóa ổn định hơn với những biến động nhiệt độ, chẳng hạn như trong nướng bánh.
  4. Bột bromat bảo quản trong tủ lạnh hoặc tủ đông; bột mì không bromat nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng.
  5. Bột brom hóa và bột chưa brom hóa là sự hiện diện của natri bromide sau này. Bromua là một khoáng chất tự nhiên không độc hại ở mức độ thấp trong điều kiện bình thường.
Sự khác biệt giữa X và Y 2023 07 26T185311.605
dự án
  1. https://onlinelibrary.wiley.com/doi/abs/10.1002/jsfa.274042030
  2. https://onlinelibrary.wiley.com/doi/abs/10.1094/CCHEM.1998.75.3.331

Cập nhật lần cuối: ngày 26 tháng 2023 năm XNUMX

chấm 1
Một yêu cầu?

Tôi đã nỗ lực rất nhiều để viết bài đăng trên blog này nhằm cung cấp giá trị cho bạn. Nó sẽ rất hữu ích cho tôi, nếu bạn cân nhắc chia sẻ nó trên mạng xã hội hoặc với bạn bè/gia đình của bạn. CHIA SẺ LÀ ♥️

Để lại một bình luận

Bạn muốn lưu bài viết này cho sau này? Nhấp vào trái tim ở góc dưới cùng bên phải để lưu vào hộp bài viết của riêng bạn!